Việt
nơi trú ẩn
chỗ cư trú
nơi nương náu
nhà
chỗ <3
chôn nương thân
nơi trú nqu.
chốn nương thân
nơi trú ngụ
chỗ ở tạm
Đức
Obdach
Bleibe
j-m Obdach gewähren
cho...
Bleibe /die; -, -n (PI. selten)/
nơi trú ẩn; chỗ cư trú; nơi nương náu; chốn nương thân; nơi trú ngụ (Unterkunft, Obdach, Wohnung);
Obdach /[’opdax], das; -[e]s (Amtsspr., sonst veraltend)/
chỗ ở tạm; nơi trú ẩn; chỗ cư trú; nơi nương náu; chốn nương thân;
Obdach /n -(e)s/
nhà, chỗ < 3, nơi trú ẩn, chỗ cư trú, nơi nương náu, chôn nương thân; j-m Obdach gewähren cho... ỗ [nương náu, nương thân, nương tựa].
Bleibe /f = , -n/
nơi trú ẩn, chỗ cư trú, nơi nương náu, chôn nương thân, nơi trú nqu.