TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi trú ẩn

nơi trú ẩn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ nương náu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ cư trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi nương náu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi trốn tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi ẩn náu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi ẩn nấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôn bình yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi tạm trú cho những người vô gia cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốn nương thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi trú ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ ở tạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chổ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn nương thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi trú nqu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí túc xá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổn nương thân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi nương tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi cư trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báu vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầm trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vưôn trẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà trẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ dựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ tì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏng cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu thuẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh lũy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nơi trú ẩn

shelter

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 refuge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refuge shelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refuge

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

nơi trú ẩn

Hort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beherbergung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bleibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zufluchtsstätte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Refugium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Port

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Asyl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlupfwinkel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Obdach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heimstätte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das weniger dichte Eis entsteht oben und zwar infolge der schlechten Wärmeleitung von Wasser so langsam, dass die unteren Schichten bei genügender Tiefe mit 4 °C als Rückzugsraum für die Lebewesen im Allgemeinen erhalten bleiben.

Lớp băng với tỷ trọng nhỏ hơn nằm ở trên và vì nước dẫn nhiệt kém nên nó phát triển chậm đến nỗi những lớp nước ở độ sâu thích hợp có nhiệt độ 4 oC vẫn còn là nơi trú ẩn của các sinh vật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(đùa) cái tổ, chỗ ở (Wohnung, Behausung)

bei dem Wetter rührt sich niemand aus seinem Bau

với thời tiết như thế này, không ai chịu rời khôi cái tổ của mình đâu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beherbergung /í =, -en/

chổ ỏ, nơi trú ẩn, chỗ nương náu, chôn nương thân (nương tựa, ẩn náu); tiếp đón; tiếp nhận.

Bleibe /f = , -n/

nơi trú ẩn, chỗ cư trú, nơi nương náu, chôn nương thân, nơi trú nqu.

Heimstätte /í =, -n/

nhà ỏ, chỗ ở, nhà cửa, kí túc xá, nơi trú ẩn, chổn nương thân.

Unterkommen /n -s, =/

chỗ ở, nơi trú ẩn, chỗ nương náu, chôn nương thân, nơi nương tựa, nơi cư trú; nơi trú ngụ, nhà tập thể, kí túc xá.

Hort /m -(e)s,/

1. báu vật, bảo vật, của báu, của qúi; 2. chỗ ỏ, nơi trú ẩn, chỗ nương náu, hầm trú ẩn; 3. vưôn trẻ, nhà trẻ; 4. chỗ dựa, chỗ tựa, chỗ tì, cột chống, trụ chống, trụ cột, mỏng cột, hậu thuẫn, thành trì, dinh lũy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/

(o PI ) (từ lóng) nhà ở; nơi trú ẩn;

: (đùa) cái tổ, chỗ ở (Wohnung, Behausung) với thời tiết như thế này, không ai chịu rời khôi cái tổ của mình đâu. : bei dem Wetter rührt sich niemand aus seinem Bau

Hort /[hort], der; -[e]s, -e/

(geh ) chỗ ở; nơi trú ẩn; chỗ nương náu;

Unterkommen /das; -s, - (PI. selten)/

chỗ ở; nơi trú ẩn; chỗ nương náu (Unterkunft);

Zufluchtsstätte /die (geh.)/

nơi trốn tránh; nơi trú ẩn; nơi ẩn náu;

Refugium /[reTirgiom], das; -s, .Jen (bildungsspr.)/

nơi trốn tránh; nơi ẩn náu; nơi trú ẩn (Zufluchtsort, -Stätte);

Port /der; -[e]s, -e (PI. selten)/

(dichter, veraltet) nơi trú ẩn; nơi ẩn nấp; chôn bình yên;

Asyl /[a’zy:l], das; -s, -e/

nơi trú ẩn; nơi tạm trú cho những người vô gia cư (Obdachlosenasyl);

Beherbergung /die; -/

chỗ ở; nơi trú ẩn; chỗ nương náu; chốn nương thân;

Schlupfwinkel /der/

nơi trú ẩn; nơi ẩn nấp; nơi trú ngụ; tổ; hang;

Bleibe /die; -, -n (PI. selten)/

nơi trú ẩn; chỗ cư trú; nơi nương náu; chốn nương thân; nơi trú ngụ (Unterkunft, Obdach, Wohnung);

Obdach /[’opdax], das; -[e]s (Amtsspr., sonst veraltend)/

chỗ ở tạm; nơi trú ẩn; chỗ cư trú; nơi nương náu; chốn nương thân;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

refuge

nơi trú ẩn

Những nơi cách biệt ở đó sinh vật không bị ảnh hưởng của tự nhiên hay tác động con người. Trong nuôi cá kết hợp với trồng lúa: một cái ao, rãnh hoặc hố nông trong ruộng lúa - cá, nơi mà cá có thể trú ẩn khi mực nước trong ruộng xuống quá thấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refuge, refuge shelter, shelter

nơi trú ẩn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

shelter

nơi trú ẩn