TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterkommen

được vào làm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ ở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nương náu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xểp nơi ăn chốn ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm được chỗ đ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được bố trí công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm được nơi trú ẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chôn nương thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi nương tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi cư trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm được nơi trú ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm được chỗ ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được bô' trí công tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unterkommen

Unterkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in einem Verlag Unterkommen

tỉm được việc làm ở một nhà xuất bản.

so etwas ist mir noch nicht untergekommen

tôi chưa gặp phải chuyện như thế bao giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterkommen /(st. V.; ist)/

tìm được nơi trú ẩn; tìm được chỗ ở;

unterkommen /(st. V.; ist)/

(ugs ) được bô' trí công tác; được vào làm việc; nhận việc;

in einem Verlag Unterkommen : tỉm được việc làm ở một nhà xuất bản.

unterkommen /(st. V.; ist)/

(landsch , bes siidd , ôsterr ) gặp gỡ; chạm mặt; gặp phải;

so etwas ist mir noch nicht untergekommen : tôi chưa gặp phải chuyện như thế bao giờ.

Unterkommen /das; -s, - (PI. selten)/

chỗ ở; nơi trú ẩn; chỗ nương náu (Unterkunft);

Unterkommen /das; -s, - (PI. selten)/

(veraltend) chỗ làm (Stellung, Posten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterkommen /vỉ (/

1. thu xểp nơi ăn chốn ỏ, ỏ, tìm được chỗ đ; 2. được bố trí công tác, được vào làm việc, nhận việc; 3. tìm được nơi trú ẩn.

Unterkommen /n -s, =/

chỗ ở, nơi trú ẩn, chỗ nương náu, chôn nương thân, nơi nương tựa, nơi cư trú; nơi trú ngụ, nhà tập thể, kí túc xá.