TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được vào làm việc

được vào làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được bô' trí công tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xểp nơi ăn chốn ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm được chỗ đ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được bố trí công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm được nơi trú ẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

được vào làm việc

unterkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in einem Verlag Unterkommen

tỉm được việc làm ở một nhà xuất bản.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterkommen /vỉ (/

1. thu xểp nơi ăn chốn ỏ, ỏ, tìm được chỗ đ; 2. được bố trí công tác, được vào làm việc, nhận việc; 3. tìm được nơi trú ẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterkommen /(st. V.; ist)/

(ugs ) được bô' trí công tác; được vào làm việc; nhận việc;

tỉm được việc làm ở một nhà xuất bản. : in einem Verlag Unterkommen