Việt
được vào làm việc
nhận việc
được bô' trí công tác
s
thu xểp nơi ăn chốn ỏ
ỏ
tìm được chỗ đ
được bố trí công tác
tìm được nơi trú ẩn.
Đức
unterkommen
in einem Verlag Unterkommen
tỉm được việc làm ở một nhà xuất bản.
Unterkommen /vỉ (/
1. thu xểp nơi ăn chốn ỏ, ỏ, tìm được chỗ đ; 2. được bố trí công tác, được vào làm việc, nhận việc; 3. tìm được nơi trú ẩn.
unterkommen /(st. V.; ist)/
(ugs ) được bô' trí công tác; được vào làm việc; nhận việc;
tỉm được việc làm ở một nhà xuất bản. : in einem Verlag Unterkommen