Việt
s
thu xểp nơi ăn chốn ỏ
ỏ
tìm được chỗ đ
được bố trí công tác
được vào làm việc
nhận việc
tìm được nơi trú ẩn.
Đức
Unterkommen
Unterkommen /vỉ (/
1. thu xểp nơi ăn chốn ỏ, ỏ, tìm được chỗ đ; 2. được bố trí công tác, được vào làm việc, nhận việc; 3. tìm được nơi trú ẩn.