TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gặp phải

gặp phải

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trúng phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh trúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gặp phải

treffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf jmdn zufällig stoßen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begegnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Den Vorteilen des Laserschweißens stehen in der Regel hohe Investitionskosten entgegen.

Bên cạnh các ưu điểm, hàn laser gặp phải vấn đề là giá đầu tư thiết bị cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es gut treffen

gặp thuận lại

du triffst es heute gut

hôm nay bạn sẽ có cơ hội tốt. 1

so etwas ist mir noch nicht untergekommen

tôi chưa gặp phải chuyện như thế bao giờ.

so etwas ist mir noch nicht untergelaufen

chuyện như thế chưa, bao giờ xay đển với tôi.

ein Schicksals schlag hat die Familie betroffen

một đòn nặng của số phận đã giáng trúng gia đình này

das Land wurde von einem schweren Erdbeben betroffen

đất nước ấy đã bị một trận động đất dữ dội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treffen /gặp phải điều gì; auf Wider stand treffen/

(hat) (dùng với “es”) gặp phải;

gặp thuận lại : es gut treffen hôm nay bạn sẽ có cơ hội tốt. 1 : du triffst es heute gut

unterkommen /(st. V.; ist)/

(landsch , bes siidd , ôsterr ) gặp gỡ; chạm mặt; gặp phải;

tôi chưa gặp phải chuyện như thế bao giờ. : so etwas ist mir noch nicht untergekommen

unterlaufen /(st. V.; ist)/

(ugs ) gặp phải; xảy ra; xảy đến;

chuyện như thế chưa, bao giờ xay đển với tôi. : so etwas ist mir noch nicht untergelaufen

betreffen /(st. V.; hat)/

(geh ) gặp; gặp phải; trúng phải; đánh trúng (treffen, widerfahren, zustoßen);

một đòn nặng của số phận đã giáng trúng gia đình này : ein Schicksals schlag hat die Familie betroffen đất nước ấy đã bị một trận động đất dữ dội. : das Land wurde von einem schweren Erdbeben betroffen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gặp phải

auf jmdn zufällig stoßen, (an)treffen vt, begegnen vt