treffen /gặp phải điều gì; auf Wider stand treffen/
(hat) (dùng với “es”) gặp phải;
gặp thuận lại : es gut treffen hôm nay bạn sẽ có cơ hội tốt. 1 : du triffst es heute gut
unterkommen /(st. V.; ist)/
(landsch , bes siidd , ôsterr ) gặp gỡ;
chạm mặt;
gặp phải;
tôi chưa gặp phải chuyện như thế bao giờ. : so etwas ist mir noch nicht untergekommen
unterlaufen /(st. V.; ist)/
(ugs ) gặp phải;
xảy ra;
xảy đến;
chuyện như thế chưa, bao giờ xay đển với tôi. : so etwas ist mir noch nicht untergelaufen
betreffen /(st. V.; hat)/
(geh ) gặp;
gặp phải;
trúng phải;
đánh trúng (treffen, widerfahren, zustoßen);
một đòn nặng của số phận đã giáng trúng gia đình này : ein Schicksals schlag hat die Familie betroffen đất nước ấy đã bị một trận động đất dữ dội. : das Land wurde von einem schweren Erdbeben betroffen