platzieren /[pla'tsiiran] (sw. V.; hat)/
(Fechten, Boxen) đánh trúng;
đâm trúng;
đấm trúng;
erschlagen /(st. V.; hat)/
đánh trúng;
đánh chết;
đè chết;
bị một cái cây đè chết : von einem Baum erschlagen werden ông ta bị sét đánh chết. : er wurde vom Blitz erschla gen
betreffen /(st. V.; hat)/
(geh ) gặp;
gặp phải;
trúng phải;
đánh trúng (treffen, widerfahren, zustoßen);
một đòn nặng của số phận đã giáng trúng gia đình này : ein Schicksals schlag hat die Familie betroffen đất nước ấy đã bị một trận động đất dữ dội. : das Land wurde von einem schweren Erdbeben betroffen