TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh chết

đánh chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giết chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát hạị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh trúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đánh chết

erschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

totschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaputtmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wurde mit einem Hammer erschlagen

ông ấy đã bị đánh chết bằng một cái búa', (ugs.) ich fühle mich total erschlagen: tôi cảm thấy vô cùng mệt mỏi

(ugs.) er war wie erschlagen, als er das hörte

ông ta chết điếng khi nghe tin ấy.

und wenn du mich totschlägst, ich weiß nichts davon

có đánh chết tao thì cũng vậy thôi, tao không biết gì đâu.

von einem Baum erschlagen werden

bị một cái cây đè chết

er wurde vom Blitz erschla gen

ông ta bị sét đánh chết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschlagen /(st. V.; hat)/

đánh chết (totschlagen);

ông ấy đã bị đánh chết bằng một cái búa' , (ugs.) ich fühle mich total erschlagen: tôi cảm thấy vô cùng mệt mỏi : er wurde mit einem Hammer erschlagen ông ta chết điếng khi nghe tin ấy. : (ugs.) er war wie erschlagen, als er das hörte

totschlagen /(st. V.; hat)/

đánh chết;

có đánh chết tao thì cũng vậy thôi, tao không biết gì đâu. : und wenn du mich totschlägst, ich weiß nichts davon

kaputtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(Gaunerspr ) đánh chết; giết chết; sát hạị;

erschlagen /(st. V.; hat)/

đánh trúng; đánh chết; đè chết;

bị một cái cây đè chết : von einem Baum erschlagen werden ông ta bị sét đánh chết. : er wurde vom Blitz erschla gen