Việt
giết
giết chết
giết hại
sát hại
hạ sát
diệt
khủ
thịt
kiệt súc
suy sụp
gục ngã
chết đúng
chết điếng.
đánh chết
đánh trúng
đè chết
Đức
erschlagen
er wurde mit einem Hammer erschlagen
ông ấy đã bị đánh chết bằng một cái búa', (ugs.) ich fühle mich total erschlagen: tôi cảm thấy vô cùng mệt mỏi
(ugs.) er war wie erschlagen, als er das hörte
ông ta chết điếng khi nghe tin ấy.
von einem Baum erschlagen werden
bị một cái cây đè chết
er wurde vom Blitz erschla gen
ông ta bị sét đánh chết.
Blitz erschlagen
- werden
erschlagen /(st. V.; hat)/
đánh chết (totschlagen);
er wurde mit einem Hammer erschlagen : ông ấy đã bị đánh chết bằng một cái búa' , (ugs.) ich fühle mich total erschlagen: tôi cảm thấy vô cùng mệt mỏi (ugs.) er war wie erschlagen, als er das hörte : ông ta chết điếng khi nghe tin ấy.
đánh trúng; đánh chết; đè chết;
von einem Baum erschlagen werden : bị một cái cây đè chết er wurde vom Blitz erschla gen : ông ta bị sét đánh chết.
erschlagen /vt/
giết, giết chết, giết hại, sát hại, hạ sát, diệt, khủ, thịt; uom Blitz erschlagen - werden bị sét đánh chết.
erschlagen /a/
kiệt súc, suy sụp, gục ngã, chết đúng, chết điếng.