abmurksen /vt (tục)/
giết (ai).
Abtötung /f =, -en/
sự] giết, tiêu diệt,
morden /vt/
giết, giết hại.
umbringen /vt/
giết, hủy diệt, tiêu diệt, giết chết;
einschlachten /vt/
giết, chọc tiết, cắt tiểt, làm thịt, mổ.
hinmachen /vt/
giết, giết chết, hủy diệt, tiêu diệt, làm khốn khổ.
schlachten /vt/
1. chọc tiết, đâm, giết (gia súc); 2. giét (ngưài), chém giết, tàn sát.
erschlagen /vt/
giết, giết chết, giết hại, sát hại, hạ sát, diệt, khủ, thịt; uom Blitz erschlagen - werden bị sét đánh chết.
abtoten /vt/
giết, sát hại, giết chết; 2. làm cùn, làm nhụt, làm bót, làm dịu.
erlegen I /vt/
giết chét, giết, thịt, khử (súc vật).
kaltmachen /(tách được) vt/
giết hại, sát hại, hạ sát, giết, khử, thịt, tiêu diệt.
ermorden /vt/
giết chết, giết, giết hại, sát hại, hạ sát, diệt trừ, khử, diệt.
totmachen /vt/
giết chết, giết, giết hại, sát hại, hạ sát, diệt, khủ, tàn sát.
umlegen /vt/
1. đặt, để, lắp (đường óng); 2. (đường sắt) bẻ ghi; 3. di chuyển, thuyên chuyển, điều động, điều; 4. mặc, khoác, quàng (áo măng tô); 5. giết chết, giết, khử, thịt, bắn chét; 6. bắt, giũ, bắt b< 5, bắt giam, bắt giữ, giam giữ.