TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sát

sát

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giết

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mau

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dày

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát nách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ki

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chà xát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lau chùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật chội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật ních

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

san sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

li ti

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắn tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ sài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nh härter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cấp härtest I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồ ghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sần sùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gãy góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc nghiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắt khe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vất vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian na

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian truân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian nan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóng bỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang bưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gai ngạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăng khăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay ở bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bó sát

bó sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nịt sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôm sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm choàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi... vào .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm sất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sát

inspectkiểm tra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quan

 
Từ điển toán học Anh-Việt

inaccessibily of all dharmas - land

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

country

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

killing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 abut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjacent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressed together

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stipate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sát

hart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebeneinander

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

angrenzend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vereinbaren

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

anlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hieiiandsneben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheuem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedrängt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gerade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

annähern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bó sát

enganliegend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umschließen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Reibungskraft bei Haftreibung

Lực ma sát ở trạng thái ma sát tĩnh

Reibung

Ma sát

Friktion

Ma sát

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Reibungsart (Haft-, Gleitod. Rollreibung)

Loại ma sát (ma sát tĩnh, ma sát trượt, ma sát lăn)

Beobachtung.

Quan sát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wohnt gerade um die Ecke

anh ta ở (căn hộ) ngay góc đường.

das Haus liegt hart an der Straße

căn nhà nằm sát bên đường

hart auf etw. zuhalten

tiến thẳng đến một mục tiêu

hart an der Grenze des Erlaubten

sắp vượt qua khỏi vòng pháp luật.

sich einer Sache (Dat) annähern

gần giống, gần sát với cái gì. an nä hernd (Adv.): áng chừng, ước chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ (ungefähr, fast).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ingedrängt er Kürze dárstellen

trình bày ngắn gọn;

mit gedrängt en Worten erzählen

kể ngắn gọn; II adv 1. [một cách] chật chội, chật, sát;

gedrängt sitzen

ngồi sát vào; -

ein hart er Winter

mùa đông u ám; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerade /(Adv.) 1. (nói về thời gian) đúng lúc, vừa mới (soeben, momentan); er tele foniert gerade/

sát; ngay ở bên cạnh (unmit telbar, direkt);

anh ta ở (căn hộ) ngay góc đường. : er wohnt gerade um die Ecke

hart /im Nehmen sein/

(dùng kèm với giới từ) trực tiếp; sát; rất gần (nahe, ganz dicht);

căn nhà nằm sát bên đường : das Haus liegt hart an der Straße tiến thẳng đến một mục tiêu : hart auf etw. zuhalten sắp vượt qua khỏi vòng pháp luật. : hart an der Grenze des Erlaubten

annähern /(sw. V.; hat)/

gần; thân; sát; gần với; gần như; giống như;

gần giống, gần sát với cái gì. an nä hernd (Adv.): áng chừng, ước chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ (ungefähr, fast). : sich einer Sache (Dat) annähern

enganliegend /(Adj.)/

bó sát; nịt sát; sát; ôm sất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anlegen /I vt/

1. đật, áp, sát; đóng (cửa);

hieiiandsneben /adv/

ỏ] bên, cạnh, bên cạnh, sát, sát nách.

scheuem /vt/

1. xoa, thoa, cọ, sát, ki, kì cọ, chà xát; 2. tắm rủa, kì cọ, lau chùi;

eng /I a/

chật, chật chội, chật ních, chật hẹp, hạn chế, nhỏ hẹp, sát, san sát, hẹp; mật thiết; eng e Vewandte bà con gần, họ hàng gần; eng e Beziehungen mối quan hệ mật thiét; eng e Freundschaft tình hữu nghị khăng khít (mật thiết); eng ere Wahl vòng hai (khi bầu cử); - er machen làm hẹp lại; - er wer den hẹp lại; II adv [một cách] mật thiết, chặt chẽ, sát; - schreiben viết sát.

gedrängt /I a/

1. rất nhỏ, li ti; 2. rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, cô đọng; ingedrängt er Kürze dárstellen trình bày ngắn gọn; mit gedrängt en Worten erzählen kể ngắn gọn; II adv 1. [một cách] chật chội, chật, sát; gedrängt sitzen ngồi sát vào; - voll chật cúng, chật ních, chen chúc; 2. rất nhỏ, li ti (viết); 3. [một cách] ngắn gọn, tóm tắt, sơ lược, sơ sài.

hart /(so sá/

(so sánh härter, cao cấp härtest) I a 1.rắn, cũng, cũng rắn; ein hart es Ei trúng luộc; - er Stuhlgang (y) ghế cúng; hart es Geld tiền nhôm, tiền đồng; 2. cứng (về phát âm); 3. cúng (về nước); 4. gồ ghề, sần sùi, gãy góc, rõ nét, rõ ràng; 5. nghiêm khắc, nghiêm nghị, khắc nghiệt, khắt khe, gian khổ, vất vả, cực khổ, gian na, gian truân, gian nan, khó khăn; ein hart er Winter mùa đông u ám; hart er Widerstand kháng chiến kiên cưởng; 6. bưóng bỉnh, ngang bưdng, ngoan cô, củng đầu, gai ngạnh, khăng khăng; II adv 1. [một cách] nghiêm nghị, nghiêm khắc, khắt khe; 2. [một cách] gian nan, vất vả, khó nhọc, khó khăn; 3. trực tiếp, sát; #es geht -auf - cuộc đấu tranh quyết liệt (một mất một còn, sinh tủ, sông mái, sông chểt; « xung khắc nhau như nưđc vđi lủa, vỏ quít dày gặp móng tay nhọn, ki phùng địch thủ.

enganliegend /a/

bó sát, nịt sát, sát, ôm sát; -

umschließen /vt/

1. vây quanh (bằng tường...); 2. nắm (gậy), ôm, ôm choàng; 3.bó sát, ôm sát, nịt sát, sát (về quần áo); 4.đưa., vào, ghi... vào (quyết nghị).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mau,dày,sát

[DE] vereinbaren

[EN] stipate

[VI] mau, dày, sát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abut, adjacent /toán & tin/

sát

 pressed together /xây dựng/

sát (xây gạch, đá)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sát

nebeneinander (adv), angrenzend

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sát

inaccessibily of all dharmas - land, country

sát,giết

killing

Từ điển toán học Anh-Việt

inspectkiểm tra,quan

sát