annähern /(sw. V.; hat)/
xích gần lại;
tiến lại gần;
annähern /(sw. V.; hat)/
làm thân;
kết thân;
sich jmdm. annähern : muốn kết thân với ai.
annähern /(sw. V.; hat)/
gần;
thân;
sát;
gần với;
gần như;
giống như;
sich einer Sache (Dat) annähern : gần giống, gần sát với cái gì. an nä hernd (Adv.): áng chừng, ước chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ (ungefähr, fast).