TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

annähern

làm tiệm cận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm gần đúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xích gần lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến lại gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

annähern

approximate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sich annähern

approach vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

annähern

annähern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sich annähern

erreichen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

sich annähern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

näherkommen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

annähern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um beim Gangwechsel einen möglichst geringen Drehmomentverlust zu haben, sollen sich die Getriebeausgangskennlinien der Drehmomenthyperbel annähern.

Các đường đặc tính đầu ra hộp số nên tiến gần tới đường hyperbol momen xoắn để giảm tối đa tổn thất momen khi chuyển số.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich jmdm. annähern

muốn kết thân với ai.

sich einer Sache (Dat) annähern

gần giống, gần sát với cái gì. an nä hernd (Adv.): áng chừng, ước chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ (ungefähr, fast).

Từ điển Polymer Anh-Đức

approach vb

erreichen, sich annähern, näherkommen, annähern (z.B. einen Wert)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

annähern /(sw. V.; hat)/

xích gần lại; tiến lại gần;

annähern /(sw. V.; hat)/

làm thân; kết thân;

sich jmdm. annähern : muốn kết thân với ai.

annähern /(sw. V.; hat)/

gần; thân; sát; gần với; gần như; giống như;

sich einer Sache (Dat) annähern : gần giống, gần sát với cái gì. an nä hernd (Adv.): áng chừng, ước chừng, phỏng chừng, khoảng chừng, xấp xỉ (ungefähr, fast).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

annähern /vt/Đ_KHIỂN/

[EN] approximate

[VI] làm tiệm cận, làm gần đúng