Việt
vươn tới
phạm vi
đạt tới
đạt
sự tiếp nhận
sự đạt tới
liên lạc được
gọi được
vươn tói
chạm tói
đạt tdi
tói
đến tói
đạt tói
đuổi kịp
rượt kịp
truy kịp.
chạm tới
xâu go lược
Anh
Reach
achieve
rack
accomplish
acquisition
entering
entering-in
reaching-in
reading-in
approach vb
Đức
Erreichen
eintreten
einlesen
sich annähern
näherkommen
annähern
Pháp
atteindre
:: Schnelle Ausvulkanisation, um kurze Heizzeiten zu erreichen.
:: Lưu hóa hoàn tất nhanh để đạt được thời gian nung nóng ngắn.
v Schnelles Erreichen der Betriebstemperatur
Đạt nhanh nhiệt độ vận hành
v Rascheres Erreichen der Betriebstemperatur
Nhanh chóng đạt được nhiệt độ vận hành
Optimale Verzögerungen lassen sich erreichen.
Các giảm tốc tối ưu có thể đạt được.
Gebrauchte Batterien erreichen diesen Wert entsprechend früher.
Những ắc quy cũ giảm đến trị số này sớm hơn.
etwas mit ausgestrecktem Arm erreichen
duỗi cánh tay ra chạm được vào vật gì.
erreichen, sich annähern, näherkommen, annähern (z.B. einen Wert)
eintreten,erreichen,einlesen
[EN] entering, entering-in, reaching-in, reading-in
[VI] xâu go lược
erreichen /(sw. V.; hat)/
vươn tới; chạm tới;
etwas mit ausgestrecktem Arm erreichen : duỗi cánh tay ra chạm được vào vật gì.
erreichen /vt/
1. vươn tói, chạm tói, đạt tdi; 2. tói, đến tói, đạt tói, đuổi kịp, rượt kịp, truy kịp.
erreichen
[EN] achieve
[VI] đạt được
Erreichen /nt/DHV_TRỤ/
[EN] acquisition
[VI] sự tiếp nhận, sự đạt tới
erreichen /vt/V_THÔNG/
[EN] reach
[VI] liên lạc được, gọi được (thuê bao)
[DE] erreichen
[EN] achieve, reach
[FR] atteindre
[VI] đạt
reach
[DE] Erreichen
[EN] Reach
[VI] phạm vi, vươn tới, đạt tới