Việt
đạt được
hoàn thành
hoàn tất
Ðạt được.
đạt
Anh
Achieve
reach
attain
Đức
erreichen
zustande bringen
erlangen
Pháp
atteindre
Since time is money, financial considerations alone dictate that each brokerage house, each manufacturing plant, each grocer’s shop constantly travel as rapidly as possible, to achieve advantage over their competitors.
Vì thời gian bây giờ là tiền bạc, nên chỉ riêng những tính toán về tài chính thôi cũng đủ khiến mỗi cơ quan môi giới, mỗi nhà máy, mỗi cửa hàng thực phẩm luôn sẵn sàng chạy cho gấp để được lợi thế hơn những kẻ cạnh tranh.
achieve,reach
[DE] erreichen
[EN] achieve, reach
[FR] atteindre
[VI] đạt
attain,reach,achieve
[DE] erlangen
[EN] attain, reach, achieve
[VI] đạt được
achieve
Hoàn thành, hoàn tất
Đạt được, hoàn thành