TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

achieve

đạt được

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hoàn thành

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hoàn tất

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Ðạt được.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đạt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

achieve

Achieve

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reach

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

attain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

achieve

erreichen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zustande bringen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erlangen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

achieve

atteindre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Since time is money, financial considerations alone dictate that each brokerage house, each manufacturing plant, each grocer’s shop constantly travel as rapidly as possible, to achieve advantage over their competitors.

Vì thời gian bây giờ là tiền bạc, nên chỉ riêng những tính toán về tài chính thôi cũng đủ khiến mỗi cơ quan môi giới, mỗi nhà máy, mỗi cửa hàng thực phẩm luôn sẵn sàng chạy cho gấp để được lợi thế hơn những kẻ cạnh tranh.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

achieve,reach

[DE] erreichen

[EN] achieve, reach

[FR] atteindre

[VI] đạt

attain,reach,achieve

[DE] erlangen

[EN] attain, reach, achieve

[FR] atteindre

[VI] đạt được

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Achieve

Ðạt được.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erreichen

achieve

zustande bringen

achieve

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

achieve

Hoàn thành, hoàn tất

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Achieve

Đạt được, hoàn thành

Từ điển kế toán Anh-Việt

Achieve

đạt được