huitun /vt/
để, đạt, đưa [cho, bỏ, tra]... vào.
wohlgeraten /a/
thành công, có kết quả tót, may mắn, đạt, hay, tót.
herbeiführen /vt/
1. dẫn đến, đưa đến, chỏ đến, tải đến; 2. có hậu quả gì, gây, gây ra, gây nên, làm cho, gây cho; 3.có gắng để đạt, có đạt, đắu tranh, đòi, đạt, đi đến, đi tói.