TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herbeiführen

dẫn đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hậu quả gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có gắng để đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắu tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

herbeiführen

herbeiführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

KEIN Erbrechen herbeiführen.

KHÔNG ĐƯỢC tìm cách nôn ra.

P331 KEIN Erbrechen herbeiführen.

P331 KHÔNG tìm cách nôn ra.

Bei Verschlucken kein Erbrechen herbeiführen.

Khi nuốt phải không nên tìm cách nôn ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbeiführen /vt/

1. dẫn đến, đưa đến, chỏ đến, tải đến; 2. có hậu quả gì, gây, gây ra, gây nên, làm cho, gây cho; 3.có gắng để đạt, có đạt, đắu tranh, đòi, đạt, đi đến, đi tói.