Việt
dẫn đến
đưa đến
chỏ đến
tải đến
có hậu quả gì
gây
gây ra
gây nên
làm cho
gây cho
có gắng để đạt
có đạt
đắu tranh
đòi
đạt
đi đến
đi tói.
Đức
herbeiführen
KEIN Erbrechen herbeiführen.
KHÔNG ĐƯỢC tìm cách nôn ra.
P331 KEIN Erbrechen herbeiführen.
P331 KHÔNG tìm cách nôn ra.
Bei Verschlucken kein Erbrechen herbeiführen.
Khi nuốt phải không nên tìm cách nôn ra.
herbeiführen /vt/
1. dẫn đến, đưa đến, chỏ đến, tải đến; 2. có hậu quả gì, gây, gây ra, gây nên, làm cho, gây cho; 3.có gắng để đạt, có đạt, đắu tranh, đòi, đạt, đi đến, đi tói.