herbeifuhren /(sw. V.; hat)/
(selten) dẫn đến;
đưa đến (một nơi nào);
sự tình cờ đã dẫn tôi đến nơi này. : die Neugier hat mich herbeigeführt
herbekommen /(st. V.; hat)/
đưa đến;
dắt đến (đậy);
để mình xem mình có rủ dược anh chàng ấy đến đây hay không. : ich will mal sehen, ob ich ihn herbekommen kann
leiten /[’laitan] (sw. V.; hat)/
đưa đến;
dẫn đến;
để cho điều gì dẫn dắt. : sich von etw. leiten lassen
heranführen /(sw. V.; hat)/
dẫn đến;
đưa đến [an + Akk : chỗ ai, nơi nào];
zuführen /(sw. V.; hat)/
đưa đến;
tìm;
cung cấp;
đưa khách hàng đến một công ty : einer Firma Kunden Zufuhren tỉm ra giải pháp cho một vấn đề. : ein Problem einer Lösung zufüh ren
zustellen /(sw. V.; hat)/
(Amtsspr ) đưa đến;
đem đến;
trao;
giao;
Ở đây thư từ được phát mỗi ngày hai lần. : die Post wird hier täglich zweimal zugestellt
bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/
đưa đến;
chuyển giao tận tay (übergeben);
chuyển đến cho ai một tin tốt lành. : jmdm. eine gute Nachricht bringen
herbeibrin /.gen (unr. V.; hat)/
đưa đến;
dẫn đến;
mang đến (chỗ này);
verbringen /(unr. V.; hat)/
(Amtsdt) chuyển đi;
đưa đi;
đưa đến;
chuyển tài sản ra nước ngoài. : sein Vermögen ins Ausland verbringen
beischaffen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đem đến;
đưa đến;
chở đến (herbeischaffen, heranholen, beschaffen);
eintragen /(st. V.; hat)/
đưa đến;
làm cho;
dẫn đến (einbringen);
cách cư xử của anh ta khiển anh ta nhận được nhiều thiện cảm. : sein Verhalten trug ihm Sympathie ein
geben /(st. V.; hat)/
thể hiện;
dẫn đến;
đưa đến (sich finden, sich ergeben);
phần còn lại rồi sẽ lộ ra. 1 : das übrige wird sich geben
herauskommen /(st V.; ist)/
(ugs ) có kết quả;
dẫn đến;
đưa đến (kết quả);
khỉ cộng lại đã cho kết quả là một con số lớn : bei der Addition kommt eine hohe Summe heraus điều gì vẫn y nguyên như cũ. 1 : etw. kommt aufs Gleiche heraus
resultieren /[rezolti:ron] (sw. V.; hat) (tãldungsspr.)/
dẫn đến;
đưa đến;
có kết quả (sich erge ben);
điều gì là kết quả của.. : etw. resultiert aus... từ đó dẫn đến kết quả là... : daraus resultiert, dass ...
bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/
gây ảnh hưởng;
đưa đến;
làm cho (bereiten, einbringen);
việc ấy chỉ đưa đến điều bất lợi cho tôi mà thôi. 1 : das hat mir nur Nachteile gebracht
führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/
đưa đến;
đặt đến;
đi chuyển đến;
đưa cái ly lên miệng. 1 : das Glas an die Lippen führen
ergeben /(st. V.; hat)/
dẫn đến;
đưa đến;
kết quả là;
điều này dẫn đến điều kia. : eins ergibt sich aus dem andern
herbeiholen /(sw. V.; hat)/
mang đến;
chở đến;
dẫn đến;
đưa đến (chỗ này, nơi này);
cho người đem vật gì đến (cho mình) : sich (Dat.) etw. herbeiholen lassen đón một bác sĩ đến đây. : einen Arzt herbeiholen
hintragen /(st. V.; hat)/
mang đến;
đem đến;
chuyển đến;
đưa đến (cho ai vật gì);
bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/
làm cho;
khiến cho;
dẫn đến;
đưa đến (hậu quả);
làm cho ai phải vào tù : jmdn. ins Gefäng- nis bringen đưa vệ tinh lên quỹ đạo quanh trái đắt : den Satelliten auf eine Umlaufbahn um die Erde bringen đẩy ai vào tình trạng tuyệt vọng : jmdn. zur Verzweiflung bringen chiếm cái gì làm của mình : etw. an sich bringen (ugs.) chế ngự, khắc phục được vấn đề gì : etw. hinter sich bringen (ugs.) đưa đến hậu quả, làm cho... : etw. mit sich bringen không có khả năng làm việc gì, không thể quyết định được. : es nicht über sich bringen
entgegenhalten /(st. V.; hat)/
đưa đến;
mang đến;
bưng mời;
chìa ra mời;
chìa cái gì ra cho ai : jmdm. etw. entgegenhalten anh ta chìa tay ra cho nàng. : er hielt ihr die Hand entgegen
führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/
tạo cơ hội;
tạo điều kiện;
dẫn đến;
đưa đến;
chuyến du lịch đã đưa ông ẩy đến Châu Phi : seine Reise führt ihn nach Afrika điều gì đã đưa anh đến chỗ tôi? : was führt Sie zu mir? một lởi chỉ dẫn đã giúp cảnh sát lần ra manh mối. 1 : ein Hinweis führte (brachte) die Polizei auf die richtige Spur
herhOlen /(sw. V.; hat)/
mang đến;
mang tới;
khuân đến;
dẫn đến;
đưa đến;
đưa bác sĩ đến. : den Arzt herholen
bestellen /(sw. V.; hat)/
truyền;
chuyển giao;
chuyển đến;
đưa đến;
đem đến;
mang đến (ausrichten);
chuyển lời chào (của ai) đến ai : jmdm. Grüße (von jmdm.) bestellen anh ẩy nhờ nhắn lại với bạn rằng.... : er lässt dir bestellen, dass...
herbeischaffen /(sw. V.; hat)/
dẫn đến;
đem đến;
đưa đến;
mang đến;
chở đến;
chuyển đến (chỗ này, nơi này);
bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/
mang lại;
đem lại;
đem đến;
chở đến;
chuyển đến;
đưa đến (fragen, befördern);
đem chiếc va ly đến nhà ga. : den Koffer zum Bahnhof bringen
herjfahren /(st V.)/
(hat) chở đến;
tải đến;
đem đến;
đưa đến;
nhập khẩu;
nhập cảng;
nhập vào;