TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa đến

đưa đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dẫn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chở đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiến cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắt đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển giao tận tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi chuyển đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết quả là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bưng mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìa ra mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo cơ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuân đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập khẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập cảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn ... đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn tđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang đển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der Radioapparat holt alle europäischen Stationen đài này bắt được tất cả các sóng đài Châu Au

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Átem ILuft ~ thỏ lấy hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy dài ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hậu quả gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có gắng để đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắu tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tước đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ai đến cái gi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt làm cái gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es zu etw ~ đi vào quần chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ich kann es nicht über mich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyên chở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

truyền đạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đưa đến

 spread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

convey

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đưa đến

bringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbeiholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbeifuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zustellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbeibrin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beischaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

resultieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

führen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ergeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegenhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herhOlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbeischaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herjfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einlieferung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestellgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herleiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

holen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbeiführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese führen auch bei abgestelltem Motor zu Ölverlust.

Điều này đưa đến hiện tượng thất thoát dầu cả khi động cơ không vận hành.

Für die Betriebe ergeben sich aus der Zertifizierung die folgenden Vorteile:

Việc kiểm tra cấp chứng chỉ đưa đến cho doanh nghiệp các lợi điểm sau đây:

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stellen Sie mögliche Ursachen für das Waldsterben dar.

Diễn tả các nguyên nhân có thể đưa đến việc phá hủy rừng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Überstürzte Aktionen führen ja tatsächlich zu Fehlern.

Hấp tấp tất đưa đến sai lầm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Indeed, hasty actions breed mistakes.

Hấp tấp tất đưa đến sai lầm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n etw. holen lassen

cử... đi tìm ai (gì);

éinen Arzt holen

gọi bác sĩ, môi bác sĩ; 2.:

Erz holen

khai thác quặng;

Átem ILuft] holen

thỏ lấy hơi;

sich (D) eine ansteckende Krankheit holen

nhiễm bệnh;

sich (D) den Dank holen

nhận lôi cảm ơn [phần thưỏngl;

sich (D) bei fm [von j-m] Rat holen

khuyên ai;

sich (D) bei j-m Trost holen

tìm nguồn an ủi ỏ ai.

j -n ins Gefängnis bringen

bỏ tù ai;

etw in die Zeitung bringen

công bố cái gì lên báo;

etw zu Papier bringen

viét cái gì;

j -n zu Bett bringen

đặt ai ngủ;

etw an sich (A) bringen

nhận cho mình cái gì;

etw an den Mann bringen

buôn bán trao tay; 2. (nghĩa bóng) mang lại, đem lại, đưa lại;

Glück bringen

mang lại hạnh phúc;

Hílfebringen

giúp đô;

Schaden bringen

gây độc;

es mit sich bringen, daß...

có nguyên nhân như sau...; 3.

} -n ums Lében bringen

giết ai; 4. làm cho, khiến cho, đưa ai đến cái gi, bắt làm cái gì;

etw in Erfahrung bringen

biết, nhận biết;

etw in Umlauf bringen

cho cái gi vào lưu thông;

etw in Vorschlag! bringen đề

nghị cái gì;

j -n zum Stehen bringen

bắt ai dừng lại;

etw zustande bringen

hoàn thành, thực hiện;

j -n unter seine Gewalt bringen

chinh phục ai;

j -n auf seine Seite bringen

lôi kéo ai về phía mình; 5. es

zu etw (D)bringen

đi vào

auf achtzig Jahre bringen

sông đến 80 tuổi; 6. đưa ra (khỏi tình trạng nào đó);

ich kann es nicht über mich [über Herz[bringen

tôi không quyét định được điều đó;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Neugier hat mich herbeigeführt

sự tình cờ đã dẫn tôi đến nơi này.

ich will mal sehen, ob ich ihn herbekommen kann

để mình xem mình có rủ dược anh chàng ấy đến đây hay không.

sich von etw. leiten lassen

để cho điều gì dẫn dắt.

einer Firma Kunden Zufuhren

đưa khách hàng đến một công ty

ein Problem einer Lösung zufüh ren

tỉm ra giải pháp cho một vấn đề.

die Post wird hier täglich zweimal zugestellt

Ở đây thư từ được phát mỗi ngày hai lần.

jmdm. eine gute Nachricht bringen

chuyển đến cho ai một tin tốt lành.

sein Vermögen ins Ausland verbringen

chuyển tài sản ra nước ngoài.

sein Verhalten trug ihm Sympathie ein

cách cư xử của anh ta khiển anh ta nhận được nhiều thiện cảm.

das übrige wird sich geben

phần còn lại rồi sẽ lộ ra. 1

bei der Addition kommt eine hohe Summe heraus

khỉ cộng lại đã cho kết quả là một con số lớn

etw. kommt aufs Gleiche heraus

điều gì vẫn y nguyên như cũ. 1

etw. resultiert aus...

điều gì là kết quả của..

daraus resultiert, dass ...

từ đó dẫn đến kết quả là...

das hat mir nur Nachteile gebracht

việc ấy chỉ đưa đến điều bất lợi cho tôi mà thôi. 1

das Glas an die Lippen führen

đưa cái ly lên miệng. 1

eins ergibt sich aus dem andern

điều này dẫn đến điều kia.

sich (Dat.) etw. herbeiholen lassen

cho người đem vật gì đến (cho mình)

einen Arzt herbeiholen

đón một bác sĩ đến đây.

jmdn. ins Gefäng- nis bringen

làm cho ai phải vào tù

den Satelliten auf eine Umlaufbahn um die Erde bringen

đưa vệ tinh lên quỹ đạo quanh trái đắt

jmdn. zur Verzweiflung bringen

đẩy ai vào tình trạng tuyệt vọng

etw. an sich bringen (ugs.)

chiếm cái gì làm của mình

etw. hinter sich bringen (ugs.)

chế ngự, khắc phục được vấn đề gì

etw. mit sich bringen

đưa đến hậu quả, làm cho...

es nicht über sich bringen

không có khả năng làm việc gì, không thể quyết định được.

jmdm. etw. entgegenhalten

chìa cái gì ra cho ai

er hielt ihr die Hand entgegen

anh ta chìa tay ra cho nàng.

seine Reise führt ihn nach Afrika

chuyến du lịch đã đưa ông ẩy đến Châu Phi

was führt Sie zu mir?

điều gì đã đưa anh đến chỗ tôi?

ein Hinweis führte (brachte) die Polizei auf die richtige Spur

một lởi chỉ dẫn đã giúp cảnh sát lần ra manh mối. 1

den Arzt herholen

đưa bác sĩ đến.

jmdm. Grüße (von jmdm.) bestellen

chuyển lời chào (của ai) đến ai

er lässt dir bestellen, dass...

anh ẩy nhờ nhắn lại với bạn rằng....

den Koffer zum Bahnhof bringen

đem chiếc va ly đến nhà ga.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

convey

vận chuyển, chuyên chở, truyền đạt, đưa đến, chuyền, chuyển

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einlieferung /í =, -en/

í =, 1. sự giao nộp; 2. việc chuyên chỏ, chuyển vận, đưa đến; in A); Einlieferung

herbeiholen /vt/

1. mang đén, chở đến; 2. dẫn đến, đưa đến, gọi đén; herbei

Bestellgang /m -(e)s, -gânge/

sự] chỏ đến, chuyển đến, đưa đến, đem đén, phân phát;

herleiten /vt/

1. dẫn [đưa]... đến gần, đem đến, dẫn tđi, đưa đến; 2. rút ra, chúng minh.

holen /vt/

1. mang đển, dẫn đến, đưa đến; j-n etw. holen lassen cử... đi tìm ai (gì); éinen Arzt holen gọi bác sĩ, môi bác sĩ; 2.: der Radioapparat holt alle europäischen Stationen đài này bắt được tất cả các sóng đài Châu Au; Erz holen khai thác quặng; hol dich der Teufel! quĩ thật!, quái thật!; khỉ thật!; bỏ xừ!; 3.: Átem ILuft] holen thỏ lấy hơi; sich (D) eine ansteckende Krankheit holen nhiễm bệnh; er hat sich einen Schnupfen geholt nó bị sổ mũi; sich (D) den Dank holen nhận lôi cảm ơn [phần thưỏngl; sich (D) bei fm [von j-m] Rat holen khuyên ai; sich (D) bei j-m Trost holen tìm nguồn an ủi ỏ ai.

aufführen /vt/

1. dựng lên, xây lên, xây dựng, kién thiết; 2. diễn, trình diễn, biểu diễn, diễn tấu; 3., đưa đến, dẫn đến, đem lại;

reichen /I vt đưa, cho, trao cho; chìa; II vi/

I vt đưa, cho, trao cho; chìa; II vi 1.đủ; 2. chỗ đến, chuyển đén, đưa đến, đem đến, giao, phát, đạt được, đạt đén; 3.trải ra, dăng ra, trải dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài ra.

herbeiführen /vt/

1. dẫn đến, đưa đến, chỏ đến, tải đến; 2. có hậu quả gì, gây, gây ra, gây nên, làm cho, gây cho; 3.có gắng để đạt, có đạt, đắu tranh, đòi, đạt, đi đến, đi tói.

bringen /vt/

1. mang, đem, chỏ đén, chuyển đến, đưa đến; j -n ins Gefängnis bringen bỏ tù ai; etw in die Zeitung bringen công bố cái gì lên báo; etw zu Papier bringen viét cái gì; j -n zu Bett bringen đặt ai ngủ; ein Ständchen - hát dạ khúc; etw an sich (A) bringen nhận cho mình cái gì; etw an den Mann bringen buôn bán trao tay; 2. (nghĩa bóng) mang lại, đem lại, đưa lại; Glück bringen mang lại hạnh phúc; Hílfebringen giúp đô; Schaden bringen gây độc; was bringst du ? anh nói gì? Gefahr bringen gây ra nguy hiểm; es mit sich bringen, daß... có nguyên nhân như sau...; 3. (um A) tưóc, đoạt, lấy, tước đoạt, lấy mất; } -n ums Lében bringen giết ai; 4. làm cho, khiến cho, đưa ai đến cái gi, bắt làm cái gì; j -n in Aufregung bringen làm... xao xuyến (cảm động, xúc động, hôi hộp, lo lắng); etw in Erfahrung bringen biết, nhận biết; etw in Umlauf bringen cho cái gi vào lưu thông; etw in Vorschlag! bringen đề nghị cái gì; etw ins réine- điều chỉnh; j -n zum Stehen bringen bắt ai dừng lại; etw zustande bringen hoàn thành, thực hiện; j -n unter seine Gewalt bringen chinh phục ai; j -n auf seine Seite bringen lôi kéo ai về phía mình; 5. es zu etw (D)bringen đi vào quần chúng; er hat es weit gebracht nó đi đã xa; nó thu được nhiều kết qủa lớn; der Wagen bringt es auf 100 kiỉométer in der Stunde ô tô có thể đi được 100 cây/giò; es auf achtzig Jahre bringen sông đến 80 tuổi; 6. đưa ra (khỏi tình trạng nào đó); j -n aus der Fassung- làm ai mất tự chủ; j -n außer sich -làm ai mất tự chủ; 7. ich kann es nicht über mich [über Herz[bringen tôi không quyét định được điều đó; kein Wort über die Lippen - không hé môi, không nói gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbeifuhren /(sw. V.; hat)/

(selten) dẫn đến; đưa đến (một nơi nào);

sự tình cờ đã dẫn tôi đến nơi này. : die Neugier hat mich herbeigeführt

herbekommen /(st. V.; hat)/

đưa đến; dắt đến (đậy);

để mình xem mình có rủ dược anh chàng ấy đến đây hay không. : ich will mal sehen, ob ich ihn herbekommen kann

leiten /[’laitan] (sw. V.; hat)/

đưa đến; dẫn đến;

để cho điều gì dẫn dắt. : sich von etw. leiten lassen

heranführen /(sw. V.; hat)/

dẫn đến; đưa đến [an + Akk : chỗ ai, nơi nào];

zuführen /(sw. V.; hat)/

đưa đến; tìm; cung cấp;

đưa khách hàng đến một công ty : einer Firma Kunden Zufuhren tỉm ra giải pháp cho một vấn đề. : ein Problem einer Lösung zufüh ren

zustellen /(sw. V.; hat)/

(Amtsspr ) đưa đến; đem đến; trao; giao;

Ở đây thư từ được phát mỗi ngày hai lần. : die Post wird hier täglich zweimal zugestellt

bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/

đưa đến; chuyển giao tận tay (übergeben);

chuyển đến cho ai một tin tốt lành. : jmdm. eine gute Nachricht bringen

herbeibrin /.gen (unr. V.; hat)/

đưa đến; dẫn đến; mang đến (chỗ này);

verbringen /(unr. V.; hat)/

(Amtsdt) chuyển đi; đưa đi; đưa đến;

chuyển tài sản ra nước ngoài. : sein Vermögen ins Ausland verbringen

beischaffen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

đem đến; đưa đến; chở đến (herbeischaffen, heranholen, beschaffen);

eintragen /(st. V.; hat)/

đưa đến; làm cho; dẫn đến (einbringen);

cách cư xử của anh ta khiển anh ta nhận được nhiều thiện cảm. : sein Verhalten trug ihm Sympathie ein

geben /(st. V.; hat)/

thể hiện; dẫn đến; đưa đến (sich finden, sich ergeben);

phần còn lại rồi sẽ lộ ra. 1 : das übrige wird sich geben

herauskommen /(st V.; ist)/

(ugs ) có kết quả; dẫn đến; đưa đến (kết quả);

khỉ cộng lại đã cho kết quả là một con số lớn : bei der Addition kommt eine hohe Summe heraus điều gì vẫn y nguyên như cũ. 1 : etw. kommt aufs Gleiche heraus

resultieren /[rezolti:ron] (sw. V.; hat) (tãldungsspr.)/

dẫn đến; đưa đến; có kết quả (sich erge ben);

điều gì là kết quả của.. : etw. resultiert aus... từ đó dẫn đến kết quả là... : daraus resultiert, dass ...

bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/

gây ảnh hưởng; đưa đến; làm cho (bereiten, einbringen);

việc ấy chỉ đưa đến điều bất lợi cho tôi mà thôi. 1 : das hat mir nur Nachteile gebracht

führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/

đưa đến; đặt đến; đi chuyển đến;

đưa cái ly lên miệng. 1 : das Glas an die Lippen führen

ergeben /(st. V.; hat)/

dẫn đến; đưa đến; kết quả là;

điều này dẫn đến điều kia. : eins ergibt sich aus dem andern

herbeiholen /(sw. V.; hat)/

mang đến; chở đến; dẫn đến; đưa đến (chỗ này, nơi này);

cho người đem vật gì đến (cho mình) : sich (Dat.) etw. herbeiholen lassen đón một bác sĩ đến đây. : einen Arzt herbeiholen

hintragen /(st. V.; hat)/

mang đến; đem đến; chuyển đến; đưa đến (cho ai vật gì);

bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/

làm cho; khiến cho; dẫn đến; đưa đến (hậu quả);

làm cho ai phải vào tù : jmdn. ins Gefäng- nis bringen đưa vệ tinh lên quỹ đạo quanh trái đắt : den Satelliten auf eine Umlaufbahn um die Erde bringen đẩy ai vào tình trạng tuyệt vọng : jmdn. zur Verzweiflung bringen chiếm cái gì làm của mình : etw. an sich bringen (ugs.) chế ngự, khắc phục được vấn đề gì : etw. hinter sich bringen (ugs.) đưa đến hậu quả, làm cho... : etw. mit sich bringen không có khả năng làm việc gì, không thể quyết định được. : es nicht über sich bringen

entgegenhalten /(st. V.; hat)/

đưa đến; mang đến; bưng mời; chìa ra mời;

chìa cái gì ra cho ai : jmdm. etw. entgegenhalten anh ta chìa tay ra cho nàng. : er hielt ihr die Hand entgegen

führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/

tạo cơ hội; tạo điều kiện; dẫn đến; đưa đến;

chuyến du lịch đã đưa ông ẩy đến Châu Phi : seine Reise führt ihn nach Afrika điều gì đã đưa anh đến chỗ tôi? : was führt Sie zu mir? một lởi chỉ dẫn đã giúp cảnh sát lần ra manh mối. 1 : ein Hinweis führte (brachte) die Polizei auf die richtige Spur

herhOlen /(sw. V.; hat)/

mang đến; mang tới; khuân đến; dẫn đến; đưa đến;

đưa bác sĩ đến. : den Arzt herholen

bestellen /(sw. V.; hat)/

truyền; chuyển giao; chuyển đến; đưa đến; đem đến; mang đến (ausrichten);

chuyển lời chào (của ai) đến ai : jmdm. Grüße (von jmdm.) bestellen anh ẩy nhờ nhắn lại với bạn rằng.... : er lässt dir bestellen, dass...

herbeischaffen /(sw. V.; hat)/

dẫn đến; đem đến; đưa đến; mang đến; chở đến; chuyển đến (chỗ này, nơi này);

bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/

mang lại; đem lại; đem đến; chở đến; chuyển đến; đưa đến (fragen, befördern);

đem chiếc va ly đến nhà ga. : den Koffer zum Bahnhof bringen

herjfahren /(st V.)/

(hat) chở đến; tải đến; đem đến; đưa đến; nhập khẩu; nhập cảng; nhập vào;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spread

đưa đến