Việt
chỏ đến
chuyển đến
đưa đến
đem đén
phân phát
dẫn đến
đưa đén
mang đến
chỏ đén chuyển đến
Đức
Bestellgang
herbeischaffen
Bestellgang /m -(e)s, -gânge/
sự] chỏ đến, chuyển đến, đưa đến, đem đén, phân phát;
herbeischaffen /vt/
dẫn đến, đem đén, đưa đén, mang đến, chỏ đén chuyển đến; -