zubringen /(unr. V.; hat)/
(selten) mang đến;
đem đến (cho ai cái gì);
daherbringen /(unr. V.; hat) (südd., österr.)/
đem theo;
mang theo;
mang đến (herbeibringen);
herbeibrin /.gen (unr. V.; hat)/
đưa đến;
dẫn đến;
mang đến (chỗ này);
holen /[ho:bn] (sw. V.; hat)/
lấy;
lấy đến;
mang đến;
đem đến (her[bei]bringen, herbei schaffen);
lấy chó ai một chiếc ghế : jmdm/fiir jmdn. einen Stuhl holen (aỉ) quá nghèo, không có gì để lấy của hắn ta cả. : da/bei jmdm. ist nicht viel/nichts [mehr] zu holen
herbeiholen /(sw. V.; hat)/
mang đến;
chở đến;
dẫn đến;
đưa đến (chỗ này, nơi này);
cho người đem vật gì đến (cho mình) : sich (Dat.) etw. herbeiholen lassen đón một bác sĩ đến đây. : einen Arzt herbeiholen
hinjschaffen /(sw. V.; hat)/
chở đến;
chuyển đến;
đem đến;
mang đến [zu + Dat : nơi nào];
hintragen /(st. V.; hat)/
mang đến;
đem đến;
chuyển đến;
đưa đến (cho ai vật gì);
anbringen /(unr. V.; hat)/
(ugs ) mang đến;
đem đến;
dẫn đến;
kéo đến;
entgegenhalten /(st. V.; hat)/
đưa đến;
mang đến;
bưng mời;
chìa ra mời;
chìa cái gì ra cho ai : jmdm. etw. entgegenhalten anh ta chìa tay ra cho nàng. : er hielt ihr die Hand entgegen
herhOlen /(sw. V.; hat)/
mang đến;
mang tới;
khuân đến;
dẫn đến;
đưa đến;
đưa bác sĩ đến. : den Arzt herholen
bestellen /(sw. V.; hat)/
truyền;
chuyển giao;
chuyển đến;
đưa đến;
đem đến;
mang đến (ausrichten);
chuyển lời chào (của ai) đến ai : jmdm. Grüße (von jmdm.) bestellen anh ẩy nhờ nhắn lại với bạn rằng.... : er lässt dir bestellen, dass...
herbeischaffen /(sw. V.; hat)/
dẫn đến;
đem đến;
đưa đến;
mang đến;
chở đến;
chuyển đến (chỗ này, nơi này);