hernehmen /(st. V.; hat)/
(landsch ) lấy đến;
đem đến;
zubringen /(unr. V.; hat)/
(selten) mang đến;
đem đến (cho ai cái gì);
darbringen /(unr. V.; hat) (geh.)/
đem đến;
đem lại (entgegen bringen);
gewahren /(sw. V.; hat)/
đem đến;
làm cho;
âm nhạc đem đến cho anh ta niềm an ủi. : die Musik gewährte ihm Trost
zustellen /(sw. V.; hat)/
(Amtsspr ) đưa đến;
đem đến;
trao;
giao;
Ở đây thư từ được phát mỗi ngày hai lần. : die Post wird hier täglich zweimal zugestellt
blühen /[’bly:on] (sw. V.; hat)/
(ugs ) (điều chẳng lành, điều bất lợi) đem lại;
đem đến;
xảy ra (widerfahren);
xảy ra với ai : jmdm. blühen chuyện tương tự cũng xảy đến với tôi. : das Gleiche blüht mir auch
beischaffen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đem đến;
đưa đến;
chở đến (herbeischaffen, heranholen, beschaffen);
geben /(st. V.; hat)/
đem lại;
đem đến;
trao tặng (verleihen);
đem đến cho ai niềm hy vọng. : jmdm. Hoffnung geben
holen /[ho:bn] (sw. V.; hat)/
lấy;
lấy đến;
mang đến;
đem đến (her[bei]bringen, herbei schaffen);
lấy chó ai một chiếc ghế : jmdm/fiir jmdn. einen Stuhl holen (aỉ) quá nghèo, không có gì để lấy của hắn ta cả. : da/bei jmdm. ist nicht viel/nichts [mehr] zu holen
herfuhren /(sw. V.; hat)/
mang đưa;
đem đến;
dẫn đến;
dắt đến (đây, chỗ này );
điều gỉ đã đưa anh đến chốn này' ? : was führt dich her?
hinjschaffen /(sw. V.; hat)/
chở đến;
chuyển đến;
đem đến;
mang đến [zu + Dat : nơi nào];
hintragen /(st. V.; hat)/
mang đến;
đem đến;
chuyển đến;
đưa đến (cho ai vật gì);
zutragen /(st. V.; hat)/
đem lại;
mang lại;
đưa lạỉ;
đem đến;
đem đến cho ai cái gì : jmdm. etw. zutra gen gió đưa hưang hoa hồng đến chúng tôi. : der Wind trug uns den Duft der Rosen zu
etwbeibringen /dạy, giảng giải cho ai hiểu điều gì; jmdm. die Grundbegriffe der lateinischen Sprache beibringen/
đem đến;
đưa tới;
dẫn đến;
dẫn giải (heran schaffen, herbeiholen);
đưa nhân chứng đến : Zeugen beibringen nếu đến ngày mai mày không đem số tiền ấy đến thì sẽ có chuyện không hay xảy ra đấy! : wenn du das Geld nicht bis morgen beibringst, gibt es Ärger!
anbringen /(unr. V.; hat)/
(ugs ) mang đến;
đem đến;
dẫn đến;
kéo đến;
bestellen /(sw. V.; hat)/
truyền;
chuyển giao;
chuyển đến;
đưa đến;
đem đến;
mang đến (ausrichten);
chuyển lời chào (của ai) đến ai : jmdm. Grüße (von jmdm.) bestellen anh ẩy nhờ nhắn lại với bạn rằng.... : er lässt dir bestellen, dass...
herbeischaffen /(sw. V.; hat)/
dẫn đến;
đem đến;
đưa đến;
mang đến;
chở đến;
chuyển đến (chỗ này, nơi này);
bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/
mang lại;
đem lại;
đem đến;
chở đến;
chuyển đến;
đưa đến (fragen, befördern);
đem chiếc va ly đến nhà ga. : den Koffer zum Bahnhof bringen
herjfahren /(st V.)/
(hat) chở đến;
tải đến;
đem đến;
đưa đến;
nhập khẩu;
nhập cảng;
nhập vào;