ackem /I vt/
cày, canh tác; II vi húng hục làm, miệt mài (cặm cụi) làm.
Feldbestellung /f =, -en/
sự] canh tác, làm đất; Feld
ackerbautreibend /a/
thuộc] nông nghiệp, canh tác, canh nông.
Bebauung /f =, -en/
1. [sự] xây dựng, kiến thiết; 2. [sự] canh tác
Kombau /m -(e)s/
ngành, nghề] nông nghiệp, canh tác, trông trọt.
bebauen /vt/
1. xây khắp, dựng khắp; 2. cày cấy, canh tác;
Bodenbearbeitung /í =, -en/
sự] canh tác, khai khẩn đất đai, làm đắt, cày cuốc đất . đai.
Anbau /m/
1. -(e)s (nông nghiệp) [sự] gieo trồng, trồng trọt, canh tác; 2. -(e)s, -ten nhà phụ, nhà ngang, nhà dưđi.
Bestellung /f =, -en/
1. [sự] đặt hàng; [sự] giao phó, phó thác, ủy nhiệm, ủy thác; au/ Bestellung để đặt hàng; eine - machen đặt hàng; 2. xem Bestéllgang; 4. [sự] bổ nhiệm, bổ nhậm; 5. [sự] canh tác, cày cấy, cày bừa.
Bearbeitung /í =, -en/
1. [sự] ché tạo, chể bién, điều ché, gia công, xử lý, tinh ché; 2. (mỏ) khai thác; 3. [sự] khai thác, cày cấy, canh tác; 4. die Bearbeitung eines Pferdes sự tập ngựa; [sự] tác động, ảnh hưỏng, tác dụng.
bauen /I vt/
1. dựng, xây dựng, dựng lên, xây lên, kién thiét, lập, xây; Höhlen bauen đào hang; sich (D) einen Anzug bauen khâu quần áo cho mình; 2. cày bừa, cày cáy, canh tác, 3.gieo trồng, trồng trọt, trồng, gieo; 4. (auf D) sáng lập, thành lập, lập lên, căn cứ trên, dựa (đặt) trên cơ sỏ, lắy... làm cơ sổ, (căn cú); auf Sand - (nghĩa bóng) xây nhà trên cát; 11 vi (auf D) hy vọng, mong mỏi, mong, trông mong, trông cậy, cây, trông, đặt hy vọng vào...