TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

canh tác

canh tác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cày cấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồng trọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gieo trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh nông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông trọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai khẩn đất đai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày cuốc đất . đai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s gieo trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-ten nhà phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà dưđi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Bestéllgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày bừa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chể bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die ~ eines Pferdes sự tập ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày bừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày cáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn cứ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa trên cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắy... làm cơ sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử lý đất đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gieo trồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trau dồi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu dưỡng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1.không canh tác

1.không canh tác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bỏ hoang 2.không được trau dồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không được rèn luyện ~ land đất bỏ hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất bỏ hoang ~ crops: cây mọ c xen

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

m ọ c kèm ~ing: sự bỏ hóa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bỏ hoang ~ness: tình trạng hoang hóa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tình trạng không trồng trọt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

canh tác

 agriculture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cultivation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 culture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cultivate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1.không canh tác

fallow

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

canh tác

bebauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anbau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bearbeiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

das Feld bestellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

den Boden bearbeiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ackerbau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Landwirtschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ackem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feldbestellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ackerbautreibend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bebauung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kombau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bodenbearbeitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bearbeitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anpflanzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewirtschaften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ackern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewirten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Er wird aus tierischen und pflanzlichen Fetten und Ölen produziert, wobei Raps der größte Öllieferant ist, der auf mehr als 12 % der deutschen Ackerfläche angebaut wird.

Chúng được chế tạo từ mỡ, dầu động vật và thực vật, trong đó cây cải dầu là nguồn cung cấp dầu lớn nhất, chúng được canh tác trên 12% diện tích đất canh tác ở Đức.

Nennen Sie Gründe für die Entstehung von Schaum bei der Züchtung von Mikroorganismen in einem Bioreaktor.

Cho biết lý do về sự hình thành bọt, khi canh tác vi sinh vật trong một lò phản ứng sinh học.

Nennen Sie Produktionsbedingungen, die für die Züchtung von Mikroorganismen in einem Bioreaktor wesentlich sind.

Cho biết các điều kiện sản xuất cần thiết trong việc canh tác các vi sinh vật trong một lò phản ứng sinh học.

Die Amflora®-Kartoffel ist ein gutes Beispiel für ein landwirtschaftliches Produkt, das nicht für den Verzehr kultiviert wird, sondern als Rohstoff für einen anderen Wirtschaftszweig dient (Bild 1).

Khoai tây Amflora® là một thí dụ tốt về một sản phẩm nông nghiệp được canh tác không cho người tiêu thụ, mà là nguyên liệu phục vụ cho ngành công nghiệp (Hình 1).

Bodenerosion tritt vermehrt auf Böden auf, denen ständig oder zeitweise eine Pflanzendecke fehlt (z.B. Ackerböden im Winter und Frühjahr und brandgerodete Flächen).

Xói mòn đất xảy ra ngày càng nhiều ở những vùng đất thường xuyên hoặc tạm thời mất thảm thực vật (thí dụ đất canh tác trong mùa đông và lúc đầu năm cũng như đất đốt rừng làm rẫy).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mais anpflanzen

trồng ngô.

die Felder bebauen

trồng trọt trên những cánh đồng.

die Bauern ackern

những người nông dân canh tác đất đai.

Kartoffeln anbauen

trồng khoai tây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

au/ Bestellung

để đặt hàng;

die Bearbeitung

eines Pferdes sự tập ngựa; [sự] tác động, ảnh hưỏng, tác dụng.

Höhlen bauen

đào hang;

sich (D) einen Anzug bauen

khâu quần áo cho mình; 2. cày bừa, cày cáy, canh tác, 3.gieo trồng, trồng trọt, trồng, gieo; 4.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fallow

1.không canh tác, bỏ hoang 2.không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc) ~ land đất bỏ hoá, đất bỏ hoang ~ crops: cây mọ c xen, m ọ c kèm ~ing: sự bỏ hóa, sự bỏ hoang ~ness: tình trạng hoang hóa, tình trạng không trồng trọt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cultivate

Canh tác, trau dồi, tu dưỡng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anpflanzen /(sw. V.; hat)/

(một loại cây) trồng trọt; canh tác (anbauen);

trồng ngô. : Mais anpflanzen

bewirtschaften /(sw. V.; hat)/

canh tác; cày cấy (bestellen, bearbeiten);

bebauen /(sw. V.; hat)/

cày cấy; canh tác (anbauen);

trồng trọt trên những cánh đồng. : die Felder bebauen

ackern /(sw. V.; hat)/

canh tác; trồng trọt;

những người nông dân canh tác đất đai. : die Bauern ackern

bewirten /[ba'virtan] (sw. V ; hat)/

(Schweiz ) (Land) quản lý; canh tác; cày cấy (bewirtschaften);

anbauen /(sw. V.; hat)/

gieo trồng; trồng trọt; canh tác;

trồng khoai tây. : Kartoffeln anbauen

bestellen /(sw. V.; hat)/

cày cấy; canh tác; xử lý đất đai;

Anbau /der; -[e]s, -ten/

(o PI ) (Landw ) sự gieo trồng; sự trồng trọt; canh tác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ackem /I vt/

cày, canh tác; II vi húng hục làm, miệt mài (cặm cụi) làm.

Feldbestellung /f =, -en/

sự] canh tác, làm đất; Feld

ackerbautreibend /a/

thuộc] nông nghiệp, canh tác, canh nông.

Bebauung /f =, -en/

1. [sự] xây dựng, kiến thiết; 2. [sự] canh tác

Kombau /m -(e)s/

ngành, nghề] nông nghiệp, canh tác, trông trọt.

bebauen /vt/

1. xây khắp, dựng khắp; 2. cày cấy, canh tác;

Bodenbearbeitung /í =, -en/

sự] canh tác, khai khẩn đất đai, làm đắt, cày cuốc đất . đai.

Anbau /m/

1. -(e)s (nông nghiệp) [sự] gieo trồng, trồng trọt, canh tác; 2. -(e)s, -ten nhà phụ, nhà ngang, nhà dưđi.

Bestellung /f =, -en/

1. [sự] đặt hàng; [sự] giao phó, phó thác, ủy nhiệm, ủy thác; au/ Bestellung để đặt hàng; eine - machen đặt hàng; 2. xem Bestéllgang; 4. [sự] bổ nhiệm, bổ nhậm; 5. [sự] canh tác, cày cấy, cày bừa.

Bearbeitung /í =, -en/

1. [sự] ché tạo, chể bién, điều ché, gia công, xử lý, tinh ché; 2. (mỏ) khai thác; 3. [sự] khai thác, cày cấy, canh tác; 4. die Bearbeitung eines Pferdes sự tập ngựa; [sự] tác động, ảnh hưỏng, tác dụng.

bauen /I vt/

1. dựng, xây dựng, dựng lên, xây lên, kién thiét, lập, xây; Höhlen bauen đào hang; sich (D) einen Anzug bauen khâu quần áo cho mình; 2. cày bừa, cày cáy, canh tác, 3.gieo trồng, trồng trọt, trồng, gieo; 4. (auf D) sáng lập, thành lập, lập lên, căn cứ trên, dựa (đặt) trên cơ sỏ, lắy... làm cơ sổ, (căn cú); auf Sand - (nghĩa bóng) xây nhà trên cát; 11 vi (auf D) hy vọng, mong mỏi, mong, trông mong, trông cậy, cây, trông, đặt hy vọng vào...

Từ điển tiếng việt

canh tác

- đgt. (H. canh: cày; tác: làm) Làm công việc nông nghiệp: Không được xây nhà ở đất canh tác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agriculture /y học/

canh tác

 cultivation /y học/

canh tác

 culture /y học/

canh tác

 agriculture

canh tác

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

canh tác

bearbeiten vt, bebauen vt, bestellen vt, das Feld bestellen, den Boden bearbeiten; Ackerbau m, Landwirtschaft f