TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bebauung

xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bebauung

cultivation

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

bebauung

Bebauung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bestellung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bestellung,Bebauung

cultivation

Bestellung, Bebauung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bebauung /f =, -en/

1. [sự] xây dựng, kiến thiết; 2. [sự] canh tác