baulich /I a/
thuộc về] xây dựng, kiến thiết, kiến trúc; II adv [bằng cách] xây dựng, kiến thiết, kiến trúc.
Bebauung /f =, -en/
1. [sự] xây dựng, kiến thiết; 2. [sự] canh tác
aufbauen 1 /1 vt/
1. xây dựng, kiến thiết, xây, dựng;
vorbauen /I vt/
xây dựng, kiến thiết, xây, dựng, làm (cái gì trước cái gì); II vi (D) ngăn ngừa, ngân chặn, phòng ngừa, đề phỏng, dự phòng, phòng trưdc.
Aufrichtung /f =, -en/
1. [sự] nâng cao, nhấc lên; 2. [sự] kiến thiết, xây dựng; 3. [sự]
zimmern /vt, vi/
1. làm mộc; Bálken zum Bau zimmern đẽo cột để xây dựng; 2. xây dựng, kiến thiết, chế tạo, đóng.
Baulichkeit /f/
1. =, -en [sự, nơi, công trình] xây dựng, kiến thiết; công trường; 2. thích dụng (hữu dụng) cho ngưòi đến ỏ.
Errichtung /f =, -en/
1. [sự] xây dựng, kiến thiết, kiến trúc; công trình; 2. [sự] sáng E lập, thành lập; quy định, quyét định, xác “ định, xác minh, ắn định, thiết lập, kiến lập.
erbauen 1 /vt/
1. xây dựng, kiến thiết, xây, dựng, làm; 2. (nghĩa bóng) xây dựng, dựng, đặt, gây dựng.
errichten /vt/
1. xây dựng, kiến thiết, dựng nên, dựng lên, dựng, xây; éine Senkrechte errichten (toán) dựng đường thẳng góc; 2. sáng lập, thành lập; (quân sự) phiên ché, tổ chúc.
Erbauung I /f =, -en/
1. [sự, công việc] xây dựng, công trình xây dựng, công tnlòng xây dựng, kiến thiết, sáng tạo; 2. (nghĩa bóng) cơ sđ, nền tảng.
Bauwerk /n -(e)s, -e/
công trình xây dựng, công trình kiến trúc, [sự] xây dựnh, kién trúc, cấu trúc, kiến thiết, kiến tạo; công trưông (xây dựng); Bau
aufrichten /vt/
1. nâng lên, nhấc lên; 2. xây dựng, kiến thiết; 3. cổ vũ, kích thích, khuyến khích, động viên, tán thành, đồng ý, tán dương;
Ausbau /m -(e)s, -baut/
1. [sự] xây dựng, kiến thiết; 2. (xây dựng) phần nhô ra của ngôi nhà (ban côrìg V.V.); 3. sự trang hoàng bên trong; 4. (mỏ) sự khai thác; 5. (mỏ) khung chống, ù chống, cột chóng;
Aufbau /m/
1. -(e)s, -bauten [sự] xây dựng, kién thiết; pl các công tác xây dựng; 2. -(e)s, -bauten sự xây chồng; 3. -(e)s [sự, công cuộc] xây dựng, kiến thiết;