TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufbau

cấu tạo

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

cấu hình 2 chiều

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cấu hình phẳng 3D

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cấu hình 3 chiều

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cấu hình nổi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xây dựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiến trúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu bố trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổ hợp thiết lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xây lắp thiết bị khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cụm lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đ_KHIẾN structure cấu trúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần ở trên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thượng tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng trên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-bauten xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-bauten sự xây chồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi phồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưởng điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trương lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Giao thức dữ liệu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cấu trúc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Động cơ diesel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Động cơ Otto

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gá lắp

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

cấu tạo và thiết kế

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Robot

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

aufbau

setup

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

configuration

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

body

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

layout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rigging up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

superstructure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

construction / structure/body plan/anatomy

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

super structure

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

bodywork

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

construction

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

assembly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

architecture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bodywork body

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visual

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

data protocol

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

set up

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

diesel engine

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

design

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Otto engine

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

constructional design of jigs and fixtures

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Robots

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

constructional design

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

aufbau

Aufbau

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Installation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Karosserie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufstellungsweise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entwurf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übersichtsplan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gliederung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konfiguration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Struktur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systemarchitektur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systemaufbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systemkonfiguration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systemübersicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datenprotokoll

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Dieselmotor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ottomotor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Vorrichtung

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Roboter

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

aufbau

configuration

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

superstructure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aménagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

montage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carrosserie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cliché

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disposition typographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

esquisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

implantation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maquette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modèle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

présentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tracé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wind bauscht die Segel auf

gió thổi phồng cánh buồm

die Röcke bauschten sich im Wind auf

những chiếc váy phồng lên trong cơn gió.

Kleinigkeiten unnötig aufbauschen

phóng đại những chuyện vặt vãnh một cách vô ích.

phồng lên, phình lên, phát triển lên ngoài dự kiến

sich [zu etw.] aufbauschen

phát triển lên thành (cái gì)

sich zu einer Krise aufbauschen

phát triển lên thành một cơn khủng hoảng

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Roboter,Aufbau

[EN] Robots, constructional design

[VI] Robot, cấu tạo (cấu trúc)

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Vorrichtung,Aufbau

[EN] constructional design of jigs and fixtures

[VI] Gá lắp, cấu tạo và thiết kế

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Datenprotokoll,Aufbau

[EN] data protocol, set up

[VI] Giao thức dữ liệu, cấu trúc

Dieselmotor,Aufbau

[EN] diesel engine, design

[VI] Động cơ diesel, cấu tạo

Ottomotor,Aufbau

[EN] Otto engine, design

[VI] Động cơ Otto, cấu tạo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbau /sehen (sw. V.; hat)/

thổi lên; thổi phồng (aufblähen, auf schwellen);

der Wind bauscht die Segel auf : gió thổi phồng cánh buồm die Röcke bauschten sich im Wind auf : những chiếc váy phồng lên trong cơn gió.

aufbau /sehen (sw. V.; hat)/

cưởng điệu; phóng đại; thổi phồng (übertreiben);

Kleinigkeiten unnötig aufbauschen : phóng đại những chuyện vặt vãnh một cách vô ích.

aufbau /sehen (sw. V.; hat)/

trương lên;

phồng lên, phình lên, phát triển lên ngoài dự kiến : sich [zu etw.] aufbauschen : phát triển lên thành (cái gì) sich zu einer Krise aufbauschen : phát triển lên thành một cơn khủng hoảng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufbau /FISCHERIES/

[DE] Aufbau

[EN] superstructure

[FR] superstructure

Aufbau /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Aufbau

[EN] rigging up

[FR] aménagement; montage

Aufbau,Installation /IT-TECH/

[DE] Aufbau; Installation

[EN] setup

[FR] montage

Aufbau,Karosserie /ENG-MECHANICAL/

[DE] Aufbau; Karosserie

[EN] body; bodywork body

[FR] carrosserie

Anordnung,Aufbau,Aufstellungsweise,Aufteilung,Einteilung,Entwurf,Übersichtsplan /IT-TECH/

[DE] Anordnung; Aufbau; Aufstellungsweise; Aufteilung; Einteilung; Entwurf; Übersichtsplan

[EN] layout; visual

[FR] cliché; disposition; disposition typographique; esquisse; implantation; maquette; modèle; présentation; tracé

Aufbau,Gliederung,Konfiguration,Struktur,Systemarchitektur,Systemaufbau,Systemkonfiguration,Systemübersicht /IT-TECH,TECH/

[DE] Aufbau; Gliederung; Konfiguration; Struktur; Systemarchitektur; Systemaufbau; Systemkonfiguration; Systemübersicht

[EN] configuration

[FR] configuration

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufbau /m/

1. -(e)s, -bauten [sự] xây dựng, kién thiết; pl các công tác xây dựng; 2. -(e)s, -bauten sự xây chồng; 3. -(e)s [sự, công cuộc] xây dựng, kiến thiết;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbau /m/XD/

[EN] assembly, erection

[VI] sự lắp ráp, sự xây dựng

Aufbau /m/M_TÍNH/

[EN] architecture, layout, setup

[VI] kiến trúc, mẫu bố trí, tổ hợp thiết lập

Aufbau /m/D_KHÍ/

[EN] rigging up

[VI] sự xây lắp thiết bị khoan (kỹ thuật khoan)

Aufbau /m/CNSX/

[EN] assembly

[VI] cụm lắp ráp (chất dẻo), Đ_KHIẾN structure cấu trúc

Aufbau /m/CƠ/

[EN] assembly

[VI] sự lắp ráp

Aufbau /m/GIẤY/

[EN] erection

[VI] sự dựng, sự lắp ráp

Aufbau /m/VT_THUỶ/

[EN] superstructure

[VI] phần ở trên, thượng tầng, tầng trên

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Aufbau

[DE] Aufbau

[VI] cấu hình 2 chiều, cấu hình phẳng 3D (three dimension)

[EN] configuration

[FR] configuration

Aufbau

[DE] Aufbau

[VI] cấu hình 3 chiều, cấu hình nổi

[EN] configuration

[FR] configuration

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aufbau

body

Aufbau

bodywork, configuration, construction

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Aufbau

super structure

Aufbau

Từ điển Polymer Anh-Đức

construction / structure/body plan/anatomy

Aufbau (Struktur)

setup

Aufbau (eines Experiments)