Việt
sự xây lắp thiết bị khoan
Anh
rigging up
Đức
Aufbau
rigging up /xây dựng/
sự xây lắp thiết bị khoan (kỹ thuật khoan)
rigging up /hóa học & vật liệu/
Aufbau /m/D_KHÍ/
[EN] rigging up
[VI] sự xây lắp thiết bị khoan (kỹ thuật khoan)