rigging up /xây dựng/
sự dựng dàn khoan (kể cả các thiết bị phụ trợ)
rigging up /hóa học & vật liệu/
sự dựng dàn khoan (kể cả các thiết bị phụ trợ)
rigging up /hóa học & vật liệu/
sự dựng dàn khoan (kể cả các thiết bị phụ trợ)
rigging up
sự dựng dàn khoan (kể cả các thiết bị phụ trợ)
rigging up /xây dựng/
sự xây lắp thiết bị khoan (kỹ thuật khoan)
rigging up /hóa học & vật liệu/
sự xây lắp thiết bị khoan (kỹ thuật khoan)
rigging up
sự xây lắp thiết bị khoan (kỹ thuật khoan)