TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rigging up

xây lắp thiết bị khoan

 
Tự điển Dầu Khí

sự dựng dàn khoan

 
Tự điển Dầu Khí

sự xây lắp thiết bị khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rigging up

rigging up

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rigging up

Aufbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rigging up

aménagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

montage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rigging up /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Aufbau

[EN] rigging up

[FR] aménagement; montage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbau /m/D_KHÍ/

[EN] rigging up

[VI] sự xây lắp thiết bị khoan (kỹ thuật khoan)

Tự điển Dầu Khí

rigging up

['rigiɳ ʌp]

o   xây lắp thiết bị khoan

o   sự dựng dàn khoan (kể cả các thiết bị phụ trợ)