aufstellen /vt/TV/
[EN] set up
[VI] điều chỉnh
hersteilen /vt/V_THÔNG/
[EN] set up
[VI] thiết lập (liên lạc)
definieren /vt/M_TÍNH/
[EN] set, set up
[VI] thiết lập, đặt
einstellen /vt/GIẤY/
[EN] adjust, set up
[VI] điều chỉnh, thiết lập
aufbauen /vt/XD/
[EN] build up, set up
[VI] xây dựng, lắp đặt
installieren /vt/M_TÍNH/
[EN] install, mount, set up
[VI] cài đặt, lắp đặt, thiết lặp