TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mettre en place

thiết lập

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

mettre en place

arrange

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

organise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

set up

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fetch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mettre en place

einrichten

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

abrufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mettre en place

mettre en place

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mettre en place /IT-TECH/

[DE] abrufen

[EN] fetch

[FR] mettre en place

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mettre en place

[DE] einrichten

[EN] arrange, organise, set up

[FR] mettre en place

[VI] thiết lập