einbauen /t/
1. thiết lập, xác lập, xác định, qui định...; 2. xây dựng bên trong (ngôi nhà), láén trúc trong, lắp vào, gá vào, đặt vào; Schränke einbauen đặt tủ vào tuông; 3. (in) tháo (cơ li sê).
bilden /vt/
1. thành lập, thiết lập, hình thành, tạo thành, tổ chúc, sáng lập, lập thành, lập nên, kiến lập, xác lập, qui định, áp dụng, đặt [ra]; den Gegenstand einer Unterhaltung - là đối tượng thảo luận; 2. giáo dục; khai hóa, giáo hóa, giáo huấn dạy dỗ;
Herstellung /f =, -en/
1. [sự] sản xuất, chế tạo, chuẩn bị, sáng tạo, thiết lập, thiết kế; 2. [sự] tổ chức, bố trí, thực hiện; 3. [sự] khôi phục, phục hồi, trùng hưng, phục hưng, phục ché; 4. [sự] hồi phục sức khỏe.
Herausbildung /í =/
sự] hình thành, thành hình, xếp đặt, bố trí, điều chỉnh, thu xếp, lắp ráp, gá lắp, tổ chức, thực hiện, thiết lập, qui định, ắn định, quyết định, xác minh, xác định.
schaffen II /I vi làm, lao động; II vt/
1. làm gi, làm được, thực hiện; der Kranke könnte die paar Schritte nicht - bệnh nhân không thể đi nổi vài bưdc; ich hábe damit nichts zu schaffen II điều này liên quan đến tôi; was hast du mit ihm zu schaffen II? anh cd quan hệ gì với nó?; 2. chỏ đi, ngang đi, chuyển đi; 3. tì được, kiếm được, xoay, nhận được, thu được; 4. bỏ... đi, phé bỏ, đuổi... dí; den Irrtum aus der Welt schaffen II làm rõ điều hiểu lầm; sich (D) j-n vorn Hálse schaffen II thoát khỏi ai, thoát nợ ai; etw. beiseite schaffen II chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm giữ, tiếm đoạt, cướp đoạt; 5. thiết lập, lập được, lập lại, lập; Órdnung schaffen II lập lại trật tự, chấn chỉnh trật tự; j-m Freude schaffen II làm ai mùng [vui mừng, sung sưóng, hân hoan, nức lòng].