humanization
Nhân hóa, nhân loại hóa, giáo hóa, làm cho thành người, nhân tế hóa.
illumination
Sự chiếu giọi, soi sáng, khởi phát, giáo hóa, minh giáo, giải minh.
edification
Thiết lập, chỉ đạo, bồi dưỡng tâm linh, giáo hóa, khởi phát, khai đạo, [cải tiến tinh thần đạo đức trong con người].
enlightenment
(1) Sáng soi, khai minh, khởi phát, mở đường, giáo hóa, (2) phong trào chiếu sáng, thời kỳ khai minh [là phong trào hay trào lưu tư tưởng chủ trương dùng lý tính con người để chế ngự toàn thể văn hóa hay tư tưởng nhân loại, đặc biệt là vào khoảng thế kỷ 1