besonnen I /vt (mặt trời)/
chiếu sáng;
bestrahlen /vt/
chiếu sáng, rọi sáng.
ausleuchten /vt/
1. chiếu sáng; 2. (nghĩa bóng) làm sáng tỏ.
umstrahlen /vt/
chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng.
anstrahlen /vt/
chiếu sáng, ■ soi sáng, rọi sáng.
niuminationsbeleuchtung /f =, -en/
sự] trang trí đèn, chiếu sáng, rọi sáng.
anleuchten /vt/
chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng, thắp sáng.
scheinen I /vi/
phát sáng, tỏa sáng, phát quang, chiếu sáng; der Mond scheint trăng sáng.
durchlichten /vt/
1. chiếu sáng, tỏa sáng, rọi sáng, soi sáng; 2. tỉa (cây).
Erhellung /f =/
1. [sự] chiếu (soi, rọi, thắp) sáng; 2. [sự] giải thích, giảng giải, thuyết minh; 3. [sự] hồi tỉnh.
durchleuchten /vt/
1. chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng; (nghĩa bóng) làm... sáng lên, làm sáng tỏ, trình bày, giải thích, nói rỗ; 2. chiếu X quang, chiếu điện, soi [điện].
erhellen /I vt/
1. chiếu (soi, rọi, thắp) sáng; 2. giải thích, giảng giải, giải nghĩa, cắt nghĩa, thuyết minh; II vi thấy rõ, nói rõ, chứng tỏ, tỏ rõ, rõ ràng, trỏ nên rõ ràng;
Licht /n/
1. -(e)s ánh sáng, ngọn lửa, [sự] chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng, tháp sáng; r machen tháp sáng, thắp đèn; 2. -{e)s (nghĩa bóng) [sự] trình bày, giải thích, nói rõ; etw. ans - bringen vạch mặt, vạch trần, lột trần, bóc trần; 3. (e)s, -er đèn; 4.-(e)s, -er u -e [cây] nến, bạch lạp, đèn sáp, bạch lạp; 5. -(e)s, -er [bậc] danh nhân, vĩ nhân, bậc trí tuệ, nhà bác học; ♦ J-m über et IV. (A) ein Licht aufstecken mổ mắt cho ai về cái gì; j-n hínters - führen đánh lừa, lừa bịp; sein * unter den Scheffel stellen che dấu tài năng của mình.
überstrahlen /vt/
1. soi sáng, chiếu sáng, rọi sáng, thắp sáng; 2. che, che lấp, che khuất, che kín.
beleuchten /vt/
1. chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng, thắp sáng; festlich beleuchten trang trí đèn; 2. làm sáng tỏ, trình bày, giải thích, nói rõ.