Việt
Chiếu sáng
đèn chiếu
sự rọi sáng
độ rọi
chiéu sáng
soi sáng
rọi sáng
thắp sáng
trình bày
giải thích
nói rõ.
Anh
lighting
illumination
light
illuminance
irradiance
Đức
Beleuchtung
Ausleuchtung
Pháp
éclairage
festlich Beleuchtung
sự trang trí đèn;
weiche [mátteỊ Beleuchtung
ánh sáng mò; 2. [sự] trình bày, giải thích, nói rõ.
Ausleuchtung,Beleuchtung /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ausleuchtung; Beleuchtung
[EN] lighting
[FR] éclairage
Beleuchtung /í =, -n/
sự] chiéu sáng, soi sáng, rọi sáng, thắp sáng; festlich Beleuchtung sự trang trí đèn; weiche [mátteỊ Beleuchtung ánh sáng mò; 2. [sự] trình bày, giải thích, nói rõ.
Beleuchtung /f/ÔTÔ/
[EN] light
[VI] đèn chiếu
Beleuchtung /f/L_KIM/
[EN] illumination
[VI] sự rọi sáng
Beleuchtung /f/V_LÝ/
[EN] illuminance, irradiance
[VI] độ rọi (năng lượng)
lighting (installation)
[VI] Chiếu sáng