Việt
chiéu sáng
soi sáng
rọi sáng
thắp sáng
trình bày
giải thích
nói rõ.
Đức
Beleuchtung
festlich Beleuchtung
sự trang trí đèn;
weiche [mátteỊ Beleuchtung
ánh sáng mò; 2. [sự] trình bày, giải thích, nói rõ.
Beleuchtung /í =, -n/
sự] chiéu sáng, soi sáng, rọi sáng, thắp sáng; festlich Beleuchtung sự trang trí đèn; weiche [mátteỊ Beleuchtung ánh sáng mò; 2. [sự] trình bày, giải thích, nói rõ.