TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình bày

trình bày

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển triết học Kant
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ren

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

nói lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tả/trình bày

 
Từ điển triết học Kant

diễn tả

 
Từ điển triết học Kant

thuyết trình

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Then hoa

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gioăng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Bánh xích

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đường cắt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Vòng chặn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Ổ lăn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

bánh răng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Lỗ tâm

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Lực lò xo

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kết nối dán

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đai có răng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kết nối ghép nén

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kết nối gấp nếp

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hình khía răng cưa

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kẻ đường gạch bóng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kết nối vít / bulông

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hàn nóng chảy và hàn vảy

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hiển thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diên đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngâm thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xướng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảng giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp rõ ràng dễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề cập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triển lãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình b'äy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mô tả công việc

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thể hiện thanh cốt thép đơn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sắp đặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bố trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự bày tỏ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

báo cáo

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

trình bày

presentation

 
Từ điển triết học Kant
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

representation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

present

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disclose

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

 display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expose

 
Từ điển toán học Anh-Việt

exhibition

 
Từ điển triết học Kant

hypotyposis

 
Từ điển triết học Kant

threads

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Screw threads

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Splines

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Sealings

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Chain wheels

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Intersection line

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Retaining rings

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Roller bearings

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gearwheels

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Center bores

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Springs

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Bonded joints

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Toothed belt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pressed joints

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Seam joints

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Serrations

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hatchings

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Screwed connections

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Welding and soldering

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

display

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

specification of works

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

description of single bar reinforcement

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

collocation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Statement

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

trình bày

darstellung

 
Từ điển triết học Kant
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gewinde

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

aussagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hypotypose

 
Từ điển triết học Kant

Präsentation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Keilwellen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Dichtungen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kettenräder

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schnittlinie

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Sicherungsringe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Wälzlager

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Darstellung.

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zahnräder

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zentrierbohrungen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Federn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Klebeverbindungen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zahnriemen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Druckfügeverbindungen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Falzverbindungen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kerbverzahnungen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schraffuren

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schraubenverbindungen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schweißen und Löten

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

oszillographieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sageundschreibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anmelden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liefern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederjgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darbieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffächern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vortuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auseinandersetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leistungsbeschreibung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bewehrung Einzelstabbewehrung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Darstellung der

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Systemdarstellungen

Các trình bày về hệ thống

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stellen Sie den genetischen Code dar.

Trình bày về mã di truyền.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Symbolische Darstellung

Trình bày tượng trưng

Zeichnerische Darstellung einer Kraft

Trình bày bằng hình vẽ một lực

Beschreiben Sie Möglichkeiten zur Abhilfe!

Trình bày các biện pháp khắc phục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sag es auf Englisch

hãy trĩnh bày bằng tiếng Anh

er ist - wie soll ich sagen - ein etwas schwieriger Mensch

ông ta, biết diễn đạt như thế nào cho đúng nhỉ, là một người hai phức tạp

es ist nicht zu sagen

không thể diễn đạt điều đó bằng lời

das wollte ich damit nicht sagen

thật tình tôi không nghĩ như thế

will sagen

tôi muôn nói rằng.

seine Bedenken anmelden

trình bày điều mình băn khoăn.

die Geschichte liefert uns dafür genug Beispiele

lịch sứ đã cung cấp cho chúng ta rất nhiều ví dụ về vấn đề đó.

damit wird ausgesagt, dass...

qua đó nói lên rằng...

ein Gedicht sprechen

ngâm một bài thơ.

es wurden Gedichte dargeboten

những bài thơ được đọc lèn.

sie hat ihm ihre Meinungen darge legt

cô ấy đã trình bày rõ cho ông ẩy biết những ý kiến của mình.

seine Gedanken in Worte fassen

dùng lời nói diễn đạt ý nghĩ của mình. 1

jmds. Aufgaben kurz umschreiben

viết lại ngắn gọn những công việc giao cho ai.

in seinem neuesten Film behandelt er Probleme der Arbeitslosigkeit

ông ấy đã đề cập đến các vắn đề của nạn thất nghiệp trong bộ phim mới nhất của mình

der Roman behandelt das Leben Napoleons

cuấn tiểu thuyết nói về cuộc đời của Napoleon.

sie führte dem Kunden verschiedene Modelle vor

bà ấy giới thiệu cho khách hàng nhiều mẫu mã khác nhau.

diese Arbeit bietet keine Schwierigkeiten

cống việc này không gây ra nhiều khó khăn.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Statement

Sự bày tỏ, trình bày, báo cáo

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aussagen /vt/

1. nói lên, trình bày, phát biểu; 2.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

collocation

sắp đặt, bố trí, trình bày

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Leistungsbeschreibung

[VI] Mô tả công việc, trình bày

[EN] specification of works

Bewehrung Einzelstabbewehrung,Darstellung der

[VI] trình bày, thể hiện thanh cốt thép đơn

[EN] description of single bar reinforcement

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trình bày,trình b'äy

vorbringen vt, darlegen vt, auseinandersetzen vi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinlegen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) trình bày; biểu diễn (darbieten);

sageundschreibe /(ugs.)/

trình bày; diên đạt (formulieren, ausdriicken);

hãy trĩnh bày bằng tiếng Anh : sag es auf Englisch ông ta, biết diễn đạt như thế nào cho đúng nhỉ, là một người hai phức tạp : er ist - wie soll ich sagen - ein etwas schwieriger Mensch không thể diễn đạt điều đó bằng lời : es ist nicht zu sagen thật tình tôi không nghĩ như thế : das wollte ich damit nicht sagen tôi muôn nói rằng. : will sagen

anmelden /(sw. V.; hat)/

trình bày; diễn đạt; nói lên;

trình bày điều mình băn khoăn. : seine Bedenken anmelden

liefern /[’lkfarn] (sw. V.; hat)/

cung cấp; đưa ra; trình bày (beibringen, vorlegen, geben);

lịch sứ đã cung cấp cho chúng ta rất nhiều ví dụ về vấn đề đó. : die Geschichte liefert uns dafür genug Beispiele

aussagen /(sw. V.; hat)/

trình bày; bày tỏ; diễn đạt;

qua đó nói lên rằng... : damit wird ausgesagt, dass...

wiederjgeben /(st. V.; hat)/

biểu lộ; bày tỏ; trình bày (ausdrücken);

sprechen /[’Jprexan] (st V.; hat)/

trình bày; ngâm thơ; kể chuyện (vorlesen, vortragen, rezitieren);

ngâm một bài thơ. : ein Gedicht sprechen

darbieten /(st. V.; hat) (geh.)/

đọc lên; xướng lên; trình bày (vortra gen);

những bài thơ được đọc lèn. : es wurden Gedichte dargeboten

darlegen /(sw. V.; hat)/

trình bày; giải thích; giảng giải (ausführlich erläutern, erklären);

cô ấy đã trình bày rõ cho ông ẩy biết những ý kiến của mình. : sie hat ihm ihre Meinungen darge legt

fas /sen [’fasan] (sw. V.; hat)/

trình bày; diễn đạt; phát biểu;

dùng lời nói diễn đạt ý nghĩ của mình. 1 : seine Gedanken in Worte fassen

zum /schreiben (st. V.; hat)/

trình bày; bày tỏ; diễn đạt;

viết lại ngắn gọn những công việc giao cho ai. : jmds. Aufgaben kurz umschreiben

auffächern /(sw. V.; hat)/

trình bày; sắp xếp rõ ràng dễ hiểu;

behan /dein (sw. V.; hat)/

trình bày; bày tỏ; đề cập đến (ausführen);

ông ấy đã đề cập đến các vắn đề của nạn thất nghiệp trong bộ phim mới nhất của mình : in seinem neuesten Film behandelt er Probleme der Arbeitslosigkeit cuấn tiểu thuyết nói về cuộc đời của Napoleon. : der Roman behandelt das Leben Napoleons

vortuhren /(sw. V.; hat)/

đưa ra trưng bày; trình bày; triển lãm;

bà ấy giới thiệu cho khách hàng nhiều mẫu mã khác nhau. : sie führte dem Kunden verschiedene Modelle vor

bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/

mời; đưa ra; trình bày; tỏ ra (darbieten, zeigen);

cống việc này không gây ra nhiều khó khăn. : diese Arbeit bietet keine Schwierigkeiten

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oszillographieren /vt/Đ_TỬ/

[EN] display

[VI] hiển thị, trình bày

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gewinde,Darstellung

[EN] Screw threads, representation

[VI] Ren, trình bày

Keilwellen,Darstellung

[EN] Splines, representation

[VI] Then hoa, trình bày

Dichtungen,Darstellung

[EN] Sealings, representation

[VI] Gioăng (đệm kín), trình bày

Kettenräder,Darstellung

[EN] Chain wheels, representation

[VI] Bánh xích (đĩa răng), trình bày

Schnittlinie,Darstellung

[EN] Intersection line, representation

[VI] Đường cắt (Giao tuyến), Trình bày

Sicherungsringe,Darstellung

[EN] Retaining rings, representation

[VI] Vòng chặn, Trình bày

Wälzlager,Darstellung.

[EN] Roller bearings, representation

[VI] Ổ lăn, Trình bày

Zahnräder,Darstellung

[EN] Gearwheels, representation

[VI] bánh răng, Trình bày

Zentrierbohrungen,Darstellung

[EN] Center bores, representation

[VI] Lỗ tâm (lỗ khoan tâm, lỗ định tâm), trình bày

Federn,Darstellung

[EN] Springs, representation

[VI] Lực lò xo, trình bày

Klebeverbindungen,Darstellung

[EN] Bonded joints, representation

[VI] Kết nối dán, trình bày

Zahnriemen,Darstellung

[EN] Toothed belt, representation

[VI] Đai có răng, Trình bày

Druckfügeverbindungen,Darstellung

[EN] Pressed joints, representation

[VI] Kết nối ghép nén, trình bày

Falzverbindungen,Darstellung

[EN] Seam joints, representation

[VI] Kết nối gấp nếp, trình bày

Kerbverzahnungen,Darstellung

[EN] Serrations, representation

[VI] Hình khía răng cưa, trình bày

Schraffuren,Darstellung

[EN] Hatchings, representation

[VI] Kẻ đường gạch bóng (Đường gạch mặt cắt), trình bày

Schraubenverbindungen,Darstellung

[EN] Screwed connections, representation

[VI] Kết nối vít / bulông, trình bày

Schweißen und Löten,Darstellung

[EN] Welding and soldering, representation

[VI] Hàn nóng chảy và hàn vảy, trình bày

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gewinde,Darstellung

[VI] Ren, trình bày

[EN] threads, representation

Präsentation

[VI] Trình bày, thuyết trình (sự)

[EN] presentation

Từ điển triết học Kant

Trình bày (sự) [Latinh: exhibitio; Đức: Darstellung; Anh: exhibition]

Xem thêm: Cấu tạo, Vỉ dụ điển hình, Phán đoán, Biểu tượng Tổng hợp,

Sự trình bày là chức năng của năng lực phán đoán mang lại trực quan tương ứng cho một khái niệm được cho (xem PPNLPĐ, § VIII). Có hai hình thức trình bày. Hình thức thứ nhất, trong đó trực quan tương ứng được thêm vào một cách tiên nghiệm cho một khái niệm, được gọi tên là sự cấu tạo. Hình thức thứ hai, trong đó một trực quan được trình bày cho một khái niệm thường nghiệm, được gọi là một ví dụ điển hình. Kant yêu sách rằng nếu không có sự thêm vào cơ bản này của khái niệm vào cho trực quan thông qua exhibitio [sự trình bày], thì không thể có bất cứ nhận thức nào, bởi trực quan ắt sẽ mù quáng và khái niệm ắt sẽ trống rỗng (TBSHH, tr. 325, tr. 181).

Trần Kỳ Đồng dịch

Trình bày (sự) [Đức: Darstellung; Anh: presentation]

Xem thêm: Tương tự, Cấu tạo, Cảm tính hóa, Phán đoán, Biểu tượng, Niệm thức thuyết, Tổng hợp,

Trình bày là một chức năng đặc biệt của năng lực phán đoán xác định, cốt yếu ở sự trình bày (exhibitio) một trực quan tương ứng với một khái niệm được mang lại (xem PPNLPĐ VIII). Bản tính của sự trình bày được tiếp tục xác định trong PPNLPĐ (DN I), ở đó nó được đặt ra đối với “ba hành vi của quan năng nhận thức có tính tự khởi”. Hành vi đầu là “sự lĩnh hội (apprehension) cái đa tạp của trực quan”, đòi hỏi năng lực tưởng tượng; hành vi thứ hai là sự tổng hợp hoặc “sự thống nhất tổng hợp của ý thức về cái đa tạp này trong khái niệm về một đối tượng”; trong khi hành vi thứ ba là “sự trình bày (exhibition) trong trực quan về đối tượng tương ứng với khái niệm này” (tr. 220, tr. 24). Nó là một trong một chùm các thuật ngữ mà Kant sử dụng để mô tả mối quan hệ cực kỳ phức hợp giữa khái niệm và trực quan, và giúp cho sự tổng hợp của chúng có thể diễn ra.

Châu Văn Ninh dịch

Diễn tả/Trình bày [Đức: Hypotypose; Anh: hypotyposis]

Xem thêm: Ngôn từ suy lý, Tương tự, Cấu tạo, Trình bày, Niệm thức [thuyết],

Bàn luận chính thức của Kant về hypotyposis xuất hiện trong §59 của cuốn PPNLPĐ, nhưng nó có mặt khắp nổi trong triết học của ông dưới dạng “sự trình bày” [presentation] hay sự diễn tả các khái niệm và ý niệm (bằng những biểu tượng cảm tính). Sự trình bày như thế gồm hai lớp, khác nhau tùy vào việc liệu nó có diễn tả một khái niệm hoặc một ý niệm hay không. Trong trường hợp đầu, sự diễn tả một khái niệm là có tính niệm thức, “ở đó, trực quan tưong ứng với một khái niệm do giác tính nắm bắt, được mang lại một cách tiên nghiệm”, trong khi ở trường hợp sau, nó có tính biêu trưng, “ở đó, khái niệm chỉ do lý tính có thể suy tưởng, và không có một trực quan cảm tính nào tưong ứng với nó được” (§59). Hình thức diễn tả đầu làm nảy sinh niệm thức, hay những sự trình bày “trực tiếp” và “có tính minh chứng hay minh họa” [demonstrative], hình thức sau tạo ra các biểu trưng, tức những trình bày gián tiếp dựa theo sự tưong tự. Kant phân tích sự diễn tả có tính niệm thức một cách đầy đủ hon trong chưong “Thuyết niệm thức” của cuốn PPLTTT, và vì thế, trong cuốn PPNLPĐ, ông tập trung vào thao tác có tính biểu trưng của nó. Thao tác có tính biểu trưng cốt yếu ở “thứ nhất là sự áp dụng khái niệm vào cho đối tượng của một trực quan cảm tính, rồi, thứ hai, áp dụng quy tắc đon thuần của sự phản tư của nó vê trực quan này vào cho một đối tượng hoàn toàn khác, mà cái trước chỉ là biểu trưng của nó” (PPNTPĐ §59). Các ví dụ của ông về sự diễn tả có tính biểu trưng bao gồm: sự tưong tự giữa nhà nước quân chủ với một Cổ thể sống; giữa một nhà nước chuyên chế với một cối xay bằng tay; giữa các khái niệm triết học như “cổ sở”, “nguyên nhân”, “phụ thuộc vào” (được gắn hay treo vào một cái khác ở trên), “thoát thai” (thay vì: kế tục theo sau), “bản thể’ (như Tocke gọi là cái chống đỡ cho những tùy thể), và vô số những từ khác; giữa mọi nhận thức của ta về Thượng đế; và cuối cùng là giữa cái Mỹ và sự Thiện luân lý. Những ví dụ trên đây đã trở nên đặc biệt quan trọng đối với các lý giải thế kỷ XX về Kant. Những lý giải này nhấn mạnh lên vai trò của sự không-xác định hay sự bất định trong các nghiên cứu của ông về năng lực phán đoán và phưong pháp.

Như Huy dịch

Từ điển toán học Anh-Việt

expose

trình bày

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 display

trình bày

Từ điển kế toán Anh-Việt

disclose

trình bày

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

present

trình bày