TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiederjgeben

trả lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tường trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tường thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trích dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miêu tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tái hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wiederjgeben

wiederjgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gib ihm das Buch sofort wieder!

trả quyển sách lại cho nó ngay!

wie lebensecht der Maler die Szene wiedergegeben hat!

họa sĩ đã thể hiện lại cảnh ấy sinh động làm sao!

der Fernseher gibt die Farben sehr natürlich wieder

máy vô tuyến truyền hỉnh đã phát lại màu sắc rẩt giống tự nhiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederjgeben /(st. V.; hat)/

trả lại; đưa lại; hoàn lại (zurückgeben);

gib ihm das Buch sofort wieder! : trả quyển sách lại cho nó ngay! :

wiederjgeben /(st. V.; hat)/

báo cáo; tường trình; tường thuật; kể lại (berichten, erzählen, schildern);

wiederjgeben /(st. V.; hat)/

biểu lộ; bày tỏ; trình bày (ausdrücken);

wiederjgeben /(st. V.; hat)/

trích dẫn (anführen, zitie ren);

wiederjgeben /(st. V.; hat)/

thể hiện; vẽ lại; miêu tả (darstel- len);

wie lebensecht der Maler die Szene wiedergegeben hat! : họa sĩ đã thể hiện lại cảnh ấy sinh động làm sao!

wiederjgeben /(st. V.; hat)/

tái tạo; tái hiện (reproduzieren);

wiederjgeben /(st. V.; hat)/

phát lại (âm thanh, hình ảnh);

der Fernseher gibt die Farben sehr natürlich wieder : máy vô tuyến truyền hỉnh đã phát lại màu sắc rẩt giống tự nhiên.