ausziehen /(ugs.)/
(hat) tô;
vẽ lại (nachzeichnen);
nachmalen /(sw. V.; hat)/
vẽ lại;
sao lại;
abmalen /(sw. V.; hat)/
vẽ lại;
họa lại như mẫu;
tôi đã vẽ lại căn nhà : ich habe das Haus abgemalt để cho ai họa (chân dung) mình. : sich abmalen lassen
wiederjgeben /(st. V.; hat)/
thể hiện;
vẽ lại;
miêu tả (darstel- len);
họa sĩ đã thể hiện lại cảnh ấy sinh động làm sao! : wie lebensecht der Maler die Szene wiedergegeben hat!
nachzeichnen /(sw. V.; hat)/
sao chép;
vẽ lại;
sao lại;
umzeichnen /(sw. V.; hat)/
vẽ lại;
sao lại;
căn ke;
darstellen /(sw. V.; hat)/
thể hiện;
vẽ chân dung;
vẽ lại (abbilden);
bức tranh này vẽ aiIcái gì? : wen/was stellt dieses Bild dar? em có thể nói cho anh biết là bức tranh này muốn thề hiện điều gì không? : kannst du mir sagen, was dieses Bild darstellt?
abkonterfeien /(sw. V.; hat) (veraltet)/
minh họa;
vẽ lại;
đồ lại;
sao chép (abmalen, abzeichnen);
abpausen /(sw. V.; hat)/
vẽ lại;
đồ lại;
can lại trên giấy mỏng;
abzeichnen /(sw. V.; hat)/
vẽ lại;
đồ lại;
vẽ theo mẫu;
sao chép;
sao chép một bức tranh. : ein Bild abzeichnen