TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

darstellen

miêu tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ sơ đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vẽ bản đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vẽ đồ thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiển thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thể hiện trên màn hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ chân dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng một vai trên sân khấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vai trò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày ra trước mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pha chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

darstellen

display

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plot

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to display

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
darstellen 553

synthesize

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

darstellen

darstellen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gestalten

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

spielen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
darstellen 553

synthetisieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

künstlich herstellen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

herstellen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

darstellen 553

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

darstellen

afficher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visualiser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rendre

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

représenter

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Begründen Sie, warum viele Chlorkohlenwasserstoffe (CKW) Umweltgifte darstellen.

Giải thích lý do tại sao nhiều chlorofluorocarbons (CFC) là chất độc cho môi trường.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Absolutmaßstäbe können zusätzlich die augenblickliche Messposition darstellen.

Thước đo tuyệt đối cũng có thể hiển thị vị trí đo lường tức thời.

die sich während der Fertigungauf der Werkstückoberfläche darstellen können.

Chúng có thể được mô tả trong quá trình gia công trên bê' mặt của chi tiết.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ventile in Ausgangsstellung darstellen.

Trạng thái các van ở vị trí ban đầu.

Diese Grundfunktionen lassen sich durch genormte Schaltzeichen darstellen.

Các chức năng này có thể được thực hiện bằng các thiết bị điều khiển đóng mở mạch điện, và biểu diễn bằng các ký hiệu mạch điện chuẩn tương ứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wen/was stellt dieses Bild dar?

bức tranh này vẽ aiIcái gì?

kannst du mir sagen, was dieses Bild darstellt?

em có thể nói cho anh biết là bức tranh này muốn thề hiện điều gì không?

die darstellende Kunst

nghệ thuật biểu diễn

den Othello darstellen

đóhg vai Othello

etwas darstellen

gây ấn tượng mạnh

nichts darstellen

không gây ra ấn tượng đặc biệt, không nối lên điều gì.

er hat die Sache so dargestellt, als sei er unschuldig

hắn đã trình bày sự việc làm như là hắn không có lỗi trong chuyện đó.

dieser Sieg stellt den Höhepunkt in seiner Laufbahn dar

chiến thắng này là đỉnh cao trong sự nghiệp của anh ta.

die Sache stellt sich schwieriger dar als erwartet

việc đó có nhiều khó khăn hơn là dự kiến.

Từ điển Polymer Anh-Đức

synthesize

synthetisieren, künstlich herstellen; (prepare) herstellen, darstellen 553

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gestalten,darstellen

rendre

gestalten, darstellen

darstellen,spielen

représenter

darstellen, spielen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darstellen /(sw. V.; hat)/

thể hiện; vẽ chân dung; vẽ lại (abbilden);

wen/was stellt dieses Bild dar? : bức tranh này vẽ aiIcái gì? kannst du mir sagen, was dieses Bild darstellt? : em có thể nói cho anh biết là bức tranh này muốn thề hiện điều gì không?

darstellen /(sw. V.; hat)/

biểu diễn; trình diễn; đóng một vai trên sân khấu (verkörpern);

die darstellende Kunst : nghệ thuật biểu diễn den Othello darstellen : đóhg vai Othello etwas darstellen : gây ấn tượng mạnh nichts darstellen : không gây ra ấn tượng đặc biệt, không nối lên điều gì.

darstellen /(sw. V.; hat)/

miêu tả; mô tả; diễn tả (beschreiben, schildern);

er hat die Sache so dargestellt, als sei er unschuldig : hắn đã trình bày sự việc làm như là hắn không có lỗi trong chuyện đó.

darstellen /(sw. V.; hat)/

là; có ý nghĩa; có giá trị; có vai trò (sein, bedeuten);

dieser Sieg stellt den Höhepunkt in seiner Laufbahn dar : chiến thắng này là đỉnh cao trong sự nghiệp của anh ta.

darstellen /(sw. V.; hat)/

xảy ra; xuất hiện; hiện ra; xảy đốn (sich zeigen, erweisen);

die Sache stellt sich schwieriger dar als erwartet : việc đó có nhiều khó khăn hơn là dự kiến.

darstellen /(sw. V.; hat)/

(geh ) tự thể hiện; bày ra trước mắt (darbieten);

darstellen /(sw. V.; hat)/

(Chemie) sản xuất; điều chế; pha chế (gewinnen, herstellen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darstellen /(tác/

1. miêu tả, mô tả, diễn tả; 2. biểu diễn, trình diễn (sân khấu); 3.là;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

darstellen /vt/XD/

[EN] plot

[VI] vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ, vẽ đồ thị

darstellen /vt/Đ_TỬ/

[EN] display

[VI] hiển thị, thể hiện trên màn hình

darstellen /vt/V_THÔNG/

[EN] display

[VI] hiển thị, thể hiện trên màn hình

darstellen /vt/V_THÔNG/

[EN] display

[VI] hiển thị (trên màn hình)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

darstellen /IT-TECH,TECH/

[DE] darstellen

[EN] to display

[FR] afficher; visualiser

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

darstellen

display

darstellen

plot