Skizze /f/VTHK/
[EN] plot
[VI] sơ đồ (đạo hàng)
Zeichnung /f/M_TÍNH/
[EN] plot
[VI] sự vẽ biểu đồ
absetzen /vt/VT_THUỶ/
[EN] plot
[VI] vẽ sơ đồ (tìm phương)
aufzeichnen /vt/XD/
[EN] plot
[VI] vẽ sơ đồ
Grundstück /nt/XD/
[EN] plot
[VI] sơ đồ, đồ hình, bản vẽ
grafisch darstellen /vt/M_TÍNH/
[EN] plot
[VI] vẽ, vẽ sơ đồ, vẽ biểu đồ
graphische Darstellung /f/VTHK/
[EN] plot
[VI] sơ đồ, biểu đồ (đạo hàng)
Plot /m/M_TÍNH, VT_THUỶ, (đạo hàng)/
[EN] plot
[VI] đồ thị, sơ đồ, giản đồ
Position /f/VT_THUỶ/
[EN] plot
[VI] giản đồ, sơ đồ, đồ thị (ở rađa)
darstellen /vt/XD/
[EN] plot
[VI] vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ, vẽ đồ thị
Darstellung /f/XD/
[EN] plot
[VI] bình đồ, bản vẽ