Việt
vẽ biểu đồ
vẽ giản đồ
sơ đồ
biểu đồ
đồ thị
khu đất
vẽ
vẽ sơ đồ
Anh
take a diagram
plot
diagram
chart
graph
diagrammatic
program
to construct a granulometry
delineate
draft
Đức
Diagramm aufnehmen
grafisch darstellen
Für die unter der Diagonalen liegenden Kurvenabschnitte muss bei Anwendung der McCabe-Thiele-Methode das Diagramm umgezeichnet werden, wobei nun die andere Komponente die leichter siedende ist.
Đối với đường biểu diễn nằm dưới trục nếu muốn áp dụng phương pháp McCabe-Thiele thì vẽ biểu đồ ngược lại vì chất dễ bay hơi sẽ trở thành chất khó bay hơi.
Diagramm aufnehmen /vi/CT_MÁY/
[EN] take a diagram
[VI] vẽ biểu đồ, vẽ giản đồ
grafisch darstellen /vt/M_TÍNH/
[EN] plot
[VI] vẽ, vẽ sơ đồ, vẽ biểu đồ
vẽ biểu đồ, vẽ giản đồ
sơ đồ, biểu đồ, đồ thị, khu đất, vẽ biểu đồ
take a diagram, diagram,chart,graph, diagrammatic
plot, program
to construct a granulometry, delineate, draft