TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơ đồ

sơ đồ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

biểu đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

giản đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

lược đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

đồ thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

mạch

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biếu đồ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lập sơ dồ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kế hoạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồ hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản vẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rập

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mt. biểu đồ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chu tuyến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mt. mạch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chu trình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bản vẽ kỹ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản phác họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạng lưới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kem Netzsperre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sơ đồ con

sơ đồ con

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sơ đồ

Diagram

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scheme

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

schema

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Diagrams

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

diagrammatic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Topology

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

plot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sight-reading chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skeleton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skeleton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sight-reading chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 schema

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 schematic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 schematic diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scheme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strip chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

marker

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

paern room

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

graphic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

or-gate

 
Từ điển toán học Anh-Việt

diagramamatic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

circuital

 
Từ điển toán học Anh-Việt
sơ đồ con

subschema

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 subschema

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sơ đồ

Schema

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diagramm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Diagramme

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Skizze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tafel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

graphische Darstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Position

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Riss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kroki

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-welk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

sơ đồ

Diagramme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Mechanisch-biologische Kläranlage (Schema)

Hình 1: Sơ đồ nhà máy xử lý khí sinh học (sơ đồ)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Kontaktplan KOP

 Sơ đồ bậc thang LAD (sơ đồ công tắc)

Ishikawa-Diagramm

Sơ đồ Pareto

Schaltplan

Sơ đồ mạch

Pneumatikplan, Zuordnungsliste und Funktionsplan der Verknüpfungssteuerung

Sơ đồ khí nén, danh sách bố trí và sơ đồ chức

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Diagramme

[EN] Diagrams

[VI] Biểu đồ, sơ đồ, giản đồ, lược đồ

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Diagramme

[EN] Diagrams

[VI] Sơ đồ, giản đồ, biểu đồ, đồ thị

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scheme

sơ đồ, lược đồ, biểu đồ, mạch

diagram

biểu đồ, giản đồ, đồ thị, sơ đồ

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Diagramm

[EN] diagram

[VI] Giản đồ, biểu đồ, sơ đồ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-welk /n -(e)s,/

1. sơ đồ, mạng lưới, 2. Kem Netzsperre

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plot /[plot], der, auch/

(Datenverarb ) sơ đồ; đồ thị;

Riss /[ns], der; -es, -e/

(Technik, Geometrie) bản vẽ kỹ thuật; sơ đồ;

Kroki /[kro'ki:], das; -s, -s (Fachspr.)/

sơ đồ; lược đồ; bản phác họa;

Schema /[’Je:ma], das; -s, -s u. -ta, auch/

giản đồ; sơ đồ; lược đồ; biểu đồ;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

schema

Lược đồ, sơ đồ

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

sơ đồ

Diagram (n)

sơ đồ

Từ điển toán học Anh-Việt

or-gate

sơ đồ [" hay là" , " hoặc" ]

diagramamatic

(thuộc) sơ đồ, biểu đồ

diagram

mt. biểu đồ, sơ đồ

circuital

(thuộc) mạch, chu tuyến, sơ đồ

circuit

mt. mạch, chu tuyến, sơ đồ, chu trình

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sơ đồ

[DE] Diagramm

[EN] chart, diagram, graphic

[FR] Diagramme

[VI] Sơ đồ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

marker

Sơ đồ

paern room

Rập, sơ đồ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrangement, chart

sơ đồ

sight-reading chart

sơ đồ (vị trí)

circuit

sơ đồ (điện)

skeleton

sơ đồ (của giàn)

 skeleton /xây dựng/

sơ đồ (của giàn)

 circuit /điện lạnh/

sơ đồ (điện)

 sight-reading chart /cơ khí & công trình/

sơ đồ (vị trí)

 diagram /y học/

biểu đồ, sơ đồ

diagram

biểu đồ, sơ đồ

 schema /toán & tin/

sơ đồ, lược đồ

schema, schematic

sơ đồ, lược đồ

Sơ đồ một mạch điện chỉ dẫn nguyên lý mạch, cách đấu mạch và chỉ danh các bộ phận khác nhau.

schema, schematic diagram, scheme, sheet, strip chart

sơ đồ, biểu đồ, giản đồ

 schema /y học/

sơ đồ, biểu đồ, giản đồ

 subschema /toán & tin/

sơ đồ con

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

scheme

sơ đồ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Skizze /f/VTHK/

[EN] plot

[VI] sơ đồ (đạo hàng)

Tafel /f/V_LÝ/

[EN] chart

[VI] sơ đồ

Schema /nt/M_TÍNH/

[EN] schema

[VI] sơ đồ, lược đồ

Schema /nt/CT_MÁY/

[EN] scheme

[VI] sơ đồ, lược đồ

graphische Darstellung /f/VTHK/

[EN] plot

[VI] sơ đồ, biểu đồ (đạo hàng)

Plan /m/VT_THUỶ/

[EN] plan

[VI] kế hoạch; sơ đồ

Grundstück /nt/XD/

[EN] plot

[VI] sơ đồ, đồ hình, bản vẽ

Plot /m/M_TÍNH, VT_THUỶ, (đạo hàng)/

[EN] plot

[VI] đồ thị, sơ đồ, giản đồ

Position /f/VT_THUỶ/

[EN] plot

[VI] giản đồ, sơ đồ, đồ thị (ở rađa)

Plan /m/V_LÝ/

[EN] chart

[VI] biểu đồ, sơ đồ, giản đồ

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Topology

Sơ đồ

Diagram

Sơ đồ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diagrammatic

(thuộc) sơ đồ, biếu đồ

scheme

sơ đồ; lập sơ dồ

subschema

sơ đồ con