Kontur /f =, -en, m -s, -en (thưòng) pl/
chu tuyến, đường chu vi, đưòng viền ngoài, công tua, ngoại tuyén, hình dáng.
Abriß /m -sses, -sse/
1. hình vẽ, bản vẽ, mặt bằng, binh đồ, đưòng viền, chu tuyến, đưòng quây; 2. ký sự (ngắn), lược khảo, khái luận.
Umgrenzung /f =, -en/
1. [sự] xác định ranh giđi, qui định quyền hạn; 2. ngoại tuyến, chu tuyến, đường ngoài, hình dáng, hình dạng, hình thù, dạng; 3. (kĩ thuật) khuôn khổ, cõ, hình biên, kích thưóc biên dạng, kích thưóc phủ bì, gaba rít.
Umriß /m -sses, -sse/
1. ngoại tuyến, chu tuyến, đường ngoài, hình dáng, hình dạng; in groben [großen] Umrissen trong những nét khái quát; 2. bản vẽ, đồ án, hình vẽ, họa hình; 3. (văn học) kí sự, bút kí, truyện kí, tùy bút, khảo luận, tiểu luận, khái luận.