TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại tuyến

ngoại tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không kết nối trực tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không phụ thuộc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm việc đơn độc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không nối trực tiếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ khoan bị lệch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kế hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họa hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định ranh giđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định quyền hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuôn khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưóc biên dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưóc phủ bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gaba rít.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyện kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy bút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khái luận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngoại tuyến

off-line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 off-line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

-line

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ngoại tuyến

Offline-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht angeschlossen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht betriebsbereit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-renterichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umgrenzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umriß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Unterscheiden Sie die Inline-Messung, Online-Messung und Offline-Messung.

Phân biệt các phép đo nội tuyến (inline), đo trực tuyến (online) và ngoại tuyến (offline).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Indirekte Programmierung: OFF-LINE

Lập trình ngoại tuyến: OFF-LINE

Das Programmieren kann direkt am Roboter ON-LINE oder OFF-LINE an einem Programmierplatz erfolgen.

Lập trình có thể tiến hành trực tuyến ở robot (online) hoặc ngoại tuyến (offl ine, không kếtnối mạng) ở nơi lập trình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-renterichtung /f =, -en [khuynh hưóng, phương hưỏngl chủ yéu; ~ riß m -sses, -sse/

1. kế hoạch, bản vẽ, đồ án, hình vẽ, họa hình, ngoại tuyến, đưòng ngoài, hình dạng; 2. khảo luận, tiểu luận, cơ sỏ; -rente

Umgrenzung /f =, -en/

1. [sự] xác định ranh giđi, qui định quyền hạn; 2. ngoại tuyến, chu tuyến, đường ngoài, hình dáng, hình dạng, hình thù, dạng; 3. (kĩ thuật) khuôn khổ, cõ, hình biên, kích thưóc biên dạng, kích thưóc phủ bì, gaba rít.

Umriß /m -sses, -sse/

1. ngoại tuyến, chu tuyến, đường ngoài, hình dáng, hình dạng; in groben [großen] Umrissen trong những nét khái quát; 2. bản vẽ, đồ án, hình vẽ, họa hình; 3. (văn học) kí sự, bút kí, truyện kí, tùy bút, khảo luận, tiểu luận, khái luận.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

-line

không phụ thuộc, làm việc đơn độc, ngoại tuyến, không nối trực tiếp, lỗ khoan bị lệch

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

off-line

ngoại tuyến, không kết nối trực tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 off-line /toán & tin/

ngoại tuyến

Không ghép nối trực tiếp với một máy tính; ví dụ, một thiết bị không được nối với máy PC của bạn là một thiết bị ngoại tuyến, hoặc đã được chuyển sang chế độ ngoại tuyến. Trong truyền thông dữ liệu, ngoại tuyến có nghĩa là không được nối ghép với các máy tính khác; ví dụ một trạm công tác đã bị cắt rời khỏi mạng cục bộ, tạm thời hãy vĩnh viễn thì được gọi là ngoại tuyến.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Offline- /pref/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] off-line

[VI] ngoại tuyến

nicht angeschlossen /adj/V_THÔNG/

[EN] off-line

[VI] ngoại tuyến, gián tiếp

nicht betriebsbereit /adj/M_TÍNH/

[EN] off-line

[VI] ngoại tuyến, gián tiếp