TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khảo luận

khảo luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Học tập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiên cứu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chăm chú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lược khảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khái luận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họa hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyện kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy bút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khảo luận

study

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khảo luận

essayistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Essai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Essay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-renterichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umriß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Essai,Essay /m -s, -s/

bài] tiểu luận, khảo luận, lược khảo, khái luận.

-renterichtung /f =, -en [khuynh hưóng, phương hưỏngl chủ yéu; ~ riß m -sses, -sse/

1. kế hoạch, bản vẽ, đồ án, hình vẽ, họa hình, ngoại tuyến, đưòng ngoài, hình dạng; 2. khảo luận, tiểu luận, cơ sỏ; -rente

Umriß /m -sses, -sse/

1. ngoại tuyến, chu tuyến, đường ngoài, hình dáng, hình dạng; in groben [großen] Umrissen trong những nét khái quát; 2. bản vẽ, đồ án, hình vẽ, họa hình; 3. (văn học) kí sự, bút kí, truyện kí, tùy bút, khảo luận, tiểu luận, khái luận.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

study

Học tập, nghiên cứu, khảo luận, chăm chú

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

essayistisch /(Adj.)/

(thuộc về) tiểu luận; khảo luận;