Augenmerk /n -(e)s/
	
    	
			
sự] chú ý,  chăm chú;  
	
	         
aufmerksam /I a/
	
    	
			
1. chăm chú,  chú ý,  cẩn thận,  kĩ càng,  chu đáo;  
	
	         
gespannt /a/
	
    	
			
không thân mật,  gay gắt,  gay go,  căng thẳng,  chăm chú,  hồi hộp;  gespannt e Verhältnisse quan hệ căng thẳng;  mit gespannt er Néugier bằng tính hiếu kì chăm chú;  auf etw. (A) gespannt sein hồi hộp chờ đợi. 
	
	         
gesammelt /a/
	
    	
			
1. sưu tập,  sdu tầm;  gesammelt e Werke tuyển tập;  2. tập trung,  chăm chú,  bình tĩnh,  điềm tĩnh. 
	
	         
Sammlung /f/
	
    	
			
1. =,  -en [bộ] sưu tập;  2. =,  -en viện bảo tàng;  [nhà,  phòng,  nơi,  khu] triển lãm;  3. =,  -en tuyển tập (bài tập);  4. =,  -en [sự] thu thập,  thu nhặt,  thu thập,  thu góp;  5. = [sự] tập trung,  đoàn kết,  kết đoàn,  không thống nhát,  siết chặt;  6. = [sự,  độ] tập trung,  tập trung tư tưỏng,  chăm chú,  chú ý.