Việt
sưu tập
sdu tầm
tập trung
chăm chú
bình tĩnh
điềm tĩnh.
Đức
gesammelt
gesammelt /a/
1. sưu tập, sdu tầm; gesammelt e Werke tuyển tập; 2. tập trung, chăm chú, bình tĩnh, điềm tĩnh.