TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sưu tập

sưu tập

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

góp nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hợp tuyển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biên tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sdu tầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm tĩnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ làm từ mảnh vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ tiét kiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may vá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu vá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉ. xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ráp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp ráp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gá lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhặt nhạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sưu tập

 collection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anthology

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sưu tập

sammeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

montieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kompilation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesammelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flickwerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammensetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kompilatorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Jedes Labor pflegt eine bei –20 °C gelagerte Sammlung von DNA/RNA- und proteinmodifizierenden Enzymen, wie Ligasen, Polymerasen, Proteasen, Restriktionsendonukleasen etc.

Mỗi phòng thí nghiệm có bộ sưu tập DNA/RNA và nhiều loại protein enzyme như ligases, polymerase, protease, enzyme giới hạn, v.v. được bảo quản ở nhiệt độ -20 °C.

So wird beispielsweise die Luft von Rein- und Sterilräumen in biotechnischen und pharmazeutischen Betrieben mit Luftkeimsammlern überwacht (Bild 1).

Vì vậy, thí dụ không khí trong phòng vô trùng tại các công ty kỹ thuật sinh học và dược phẩm được giám sát với thiết bị sưu tập mầm (Hình 1).

So verschickt beispielsweise die DSMZ (Deutsche Sammlung von Mikroorganismen und Zellkulturen GmbH), eine Forschungseinrichtung des Bundes und der Länder, in entsprechenden Doppelampullen Mikroorganismen, Viren, menschliche und tierische Zelllinien sowie pflanzliche Zellkulturen auf dem Postweg (Bild 1).

Thí dụ, DSMZ (Deutsche Sammlung von Mikroorganismen und Zellkulturen GmbH - công ty TNHH sưu tập vi sinh vật và tế bào nuôi cấy, Đức), viện nghiên cứu của chính phủ liên bang và tiểu bang ở Đức đều vận chuyển các vi sinh vật, virus và tế bào người, động vật, thực vật trong ống thủy tinh đôi qua đường bưu điện (Hình 1) theo cách này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewehre in eine Pyramide zusammensetzen xếp

súng thành hình tháp, xép súng vào giá; 2. lắp, ráp, ghép, lắp ráp, gá lắp, lắp ghép;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kompilatorisch /(Adj.) (bildungsspr., meist abwertend)/

sưu tập; góp nhặt; nhặt nhạnh (từ nhiều tài liệu);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kompilation /í =, -en/

việc] biên tập, sưu tập, góp nhặt; [tác phẩm] biên tập, SƯU tập.

gesammelt /a/

1. sưu tập, sdu tầm; gesammelt e Werke tuyển tập; 2. tập trung, chăm chú, bình tĩnh, điềm tĩnh.

Flickwerk /n -(e)s,/

1. đồ làm từ mảnh vụn, đồ tiét kiệm; 2. [sự] sủa chữa, may vá, khâu vá; 3. [việc] biên tập, sưu tập, góp nhặt; Flick

zusammensetzen /vt/

ỉ. xếp đặt, sắp xếp, tổ chức, thành lập, sưu tập; Gewehre in eine Pyramide zusammensetzen xếp súng thành hình tháp, xép súng vào giá; 2. lắp, ráp, ghép, lắp ráp, gá lắp, lắp ghép;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anthology

Hợp tuyển, sưu tập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collection /xây dựng/

sưu tập

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sưu tập

sammeln vt, zusammenstellen vt, montieren vt.