TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenstellen

đặt lại với nhau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SƯU tập thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so sánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SO

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zusammenstellen

package

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

compile

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assemble

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

collect

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

zusammenstellen

zusammenstellen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

zusammenstellen

assembler

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Téller zusammenstellen

thu

etw. zum Vergleich zusammenstellen

so sánh, đổi chiếu, dổi sánh, ví.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenstellen /vt/

1. lập, SƯU tập thành; gom góp thành; die Téller zusammenstellen thu dọn bát dĩa (sau bữa ăn); 2. so sánh, đổi chiếu, SO; etw. zum Vergleich zusammenstellen so sánh, đổi chiếu, dổi sánh, ví.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zusammenstellen

[DE] zusammenstellen

[EN] compile, assemble, collect

[FR] assembler

[VI] đặt lại với nhau

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zusammenstellen

package