Việt
đặt lại với nhau
lập
SƯU tập thành
so sánh
đổi chiếu
SO
Anh
package
compile
assemble
collect
Đức
zusammenstellen
Pháp
assembler
die Téller zusammenstellen
thu
etw. zum Vergleich zusammenstellen
so sánh, đổi chiếu, dổi sánh, ví.
zusammenstellen /vt/
1. lập, SƯU tập thành; gom góp thành; die Téller zusammenstellen thu dọn bát dĩa (sau bữa ăn); 2. so sánh, đổi chiếu, SO; etw. zum Vergleich zusammenstellen so sánh, đổi chiếu, dổi sánh, ví.
[DE] zusammenstellen
[EN] compile, assemble, collect
[FR] assembler
[VI] đặt lại với nhau