Việt
lập
SƯU tập thành
so sánh
đổi chiếu
SO
Đức
zusammenstellen
die Téller zusammenstellen
thu
etw. zum Vergleich zusammenstellen
so sánh, đổi chiếu, dổi sánh, ví.
zusammenstellen /vt/
1. lập, SƯU tập thành; gom góp thành; die Téller zusammenstellen thu dọn bát dĩa (sau bữa ăn); 2. so sánh, đổi chiếu, SO; etw. zum Vergleich zusammenstellen so sánh, đổi chiếu, dổi sánh, ví.