zusammenstellen /vt/
1. lập, SƯU tập thành; gom góp thành; die Téller zusammenstellen thu dọn bát dĩa (sau bữa ăn); 2. so sánh, đổi chiếu, SO; etw. zum Vergleich zusammenstellen so sánh, đổi chiếu, dổi sánh, ví.
bauen /I vt/
1. dựng, xây dựng, dựng lên, xây lên, kién thiét, lập, xây; Höhlen bauen đào hang; sich (D) einen Anzug bauen khâu quần áo cho mình; 2. cày bừa, cày cáy, canh tác, 3.gieo trồng, trồng trọt, trồng, gieo; 4. (auf D) sáng lập, thành lập, lập lên, căn cứ trên, dựa (đặt) trên cơ sỏ, lắy... làm cơ sổ, (căn cú); auf Sand - (nghĩa bóng) xây nhà trên cát; 11 vi (auf D) hy vọng, mong mỏi, mong, trông mong, trông cậy, cây, trông, đặt hy vọng vào...
Formierung /f =, -en/
sự] tạo thành, cấu thành, lập thành, thành lập, tổ chức, lập.
begründen /vt/
1. luận chúng, lập luận, chứng minh, biện giải, viện có, lây có, nêu lý do; 2. sáng lập, thành lập, lập [nên], dựng [nên], xây dựng; seinen eigenen Hausstand - tậu nhà của ruộng nương, lập nghiệp.
aufstellen /vt/
1. xếp dặt, bô trí, bày; 2. (kĩ thuật) lắp, ráp, gá lắp; 3. lập, thiét lập, khỏi thảo; 4. (thể thao) lập (kỉ lục); 5. (quân sự) phiên ché, tổ chúc; 6. đề cử, đưa ra, đề xuất (yêu cầu. . .);
schaffen I /vt/
1. sáng tạo, chế tạo, làm nên, dựng nền, sáng tác, tạo tác; 2. sáng lập, thành lập, tổ chức, lập nên, lập; wir schaffen I es schon chúng tôi đến ngay đây.
ausfertigen /vt/
thành lập, lập.
fundieren /vt/
1. thành lập, sáng lập, lập; 2.gủi tiền (vào ngân...); 3. luận chứng, lập luận, chúng minh, biện giải.
entfalten /vt/
1. mỏ... ra, trải... ra, vuốt thẳng, uốn thẳng; giương, trương (buồm); 2. thể hiện, biểu lộ, biểu hiện, tỏ rõ (khả năng...); luyện, rèn luyện, phát triển, phát huy, mỏ mang, khuếch trương; 3. tổ chúc, thành lập, lập;
stiften /vt/
1. thành lập, sáng lập, lập; 2. làm, làm nên, tạo nên, tạo ra, thực hiện; gây nên, gây ra, gây; Frieden stiften vỗ yên, dàn hòa, trắn an, trấn định, bình định, dẹp yên; 3. cúng, quyên, hiến, quyên cúng, quyên góp; ♦ stiften gehen 1) trốn việc, tránh việc; 2) chuồn, lủi dí, lỉnh đi, lẩn mất.
schaffen II /I vi làm, lao động; II vt/
1. làm gi, làm được, thực hiện; der Kranke könnte die paar Schritte nicht - bệnh nhân không thể đi nổi vài bưdc; ich hábe damit nichts zu schaffen II điều này liên quan đến tôi; was hast du mit ihm zu schaffen II? anh cd quan hệ gì với nó?; 2. chỏ đi, ngang đi, chuyển đi; 3. tì được, kiếm được, xoay, nhận được, thu được; 4. bỏ... đi, phé bỏ, đuổi... dí; den Irrtum aus der Welt schaffen II làm rõ điều hiểu lầm; sich (D) j-n vorn Hálse schaffen II thoát khỏi ai, thoát nợ ai; etw. beiseite schaffen II chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm giữ, tiếm đoạt, cướp đoạt; 5. thiết lập, lập được, lập lại, lập; Órdnung schaffen II lập lại trật tự, chấn chỉnh trật tự; j-m Freude schaffen II làm ai mùng [vui mừng, sung sưóng, hân hoan, nức lòng].